Kết quả Zaragoza vs Andorra FC, 22h15 ngày 20/01
Kết quả Zaragoza vs Andorra FC
Nhận định dự đoán Real Zaragoza vs Andorra, lúc 02h30 ngày 20/1/2024
Đối đầu Zaragoza vs Andorra FC
Phong độ Zaragoza gần đây
Phong độ Andorra FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/01/202422:15
-
Zaragoza 22Andorra FC 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.82O 2
0.91U 2
0.951
2.00X
2.902
3.70Hiệp 1+0
0.64-0
1.35O 0.75
0.95U 0.75
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zaragoza vs Andorra FC
-
Sân vận động: La Romareda
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2023-2024 » vòng 23
-
Zaragoza vs Andorra FC: Diễn biến chính
-
44'Francho Serrano (Assist:Marc Aguado Pallares)1-0
-
51'Jaume Grau Ciscar
Marc Aguado Pallares1-0 -
58'Antonio Moya Vega1-0
-
61'Fran Gamez1-0
-
67'Fran Gamez (Assist:Victor Mollejo Carpintero)2-0
-
70'2-0Jon Karrikaburu
-
72'Maikel Mesa Goal Disallowed2-0
-
74'2-0Alvaro Martin de Frias
Sergio Molina -
74'2-0Julen Lobete Cienfuegos
Aurelien Scheidler -
74'2-0Iker Benito
Alex Pastor -
76'Manuel Javier Vallejo Galvan
Maikel Mesa2-0 -
76'Sergi Enrich Ametller
Ivan Azon Monzon2-0 -
86'2-0Alejandro Calvo
Jose Martinez Marsa -
90'Alberto Vaquero Aguilar
Antonio Moya Vega2-0 -
90'Quentin Lecoeuche
Victor Mollejo Carpintero2-0
-
Real Zaragoza vs Andorra FC: Đội hình chính và dự bị
-
Real Zaragoza4-4-225Edgar Badia6Alejandro Frances Torrijo15Santiago Mourino24Lluis Lopez Marmol18Fran Gamez11Maikel Mesa21Antonio Moya Vega8Marc Aguado Pallares14Francho Serrano9Ivan Azon Monzon20Victor Mollejo Carpintero19Aurelien Scheidler9Jon Karrikaburu14Sergio Molina6Alejandro Orellana Gomez10Ivan Gil18Alexander Petxarroman4Alex Pastor5Adria Vilanova3Jose Martinez Marsa16Diego Varela Pampín25Daniel Martin Fernandez
- Đội hình dự bị
-
10Sergio Bermejo Lillo38Andres Borge Martin34Marcos Aranda Cuenca23Sergi Enrich Ametller5Jaume Grau Ciscar22Quentin Lecoeuche39Aitor Manas13Gaetan Poussin35Dani Rebollo19Manuel Javier Vallejo Galvan26Alberto Vaquero AguilarAlvaro Martin de Frias 11Anderson Arroyo 22Iker Benito 27Ruben Bover Izquierdo 21Alejandro Calvo 17Diego Gonzalez 15Julen Lobete Cienfuegos 7Miguel Leal 2Pablo Moreno Taboada 24Oier Olazabal 13Kevin Nicolas Ratti Fredes 1Sergi Samper Montana 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fran EscribaEder Sarabia
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Zaragoza vs Andorra FC: Số liệu thống kê
-
ZaragozaAndorra FC
-
3Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút1
-
-
12Sút Phạt17
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
309Số đường chuyền499
-
-
20Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị1
-
-
16Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công8
-
-
7Đánh chặn7
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách3
-
-
76Pha tấn công100
-
-
45Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Leganes | 42 | 20 | 14 | 8 | 56 | 27 | 29 | 74 | H T B T H T |
2 | Real Valladolid | 42 | 21 | 9 | 12 | 51 | 36 | 15 | 72 | T T H H T B |
3 | Eibar | 42 | 21 | 8 | 13 | 72 | 48 | 24 | 71 | B T H T B T |
4 | RCD Espanyol | 42 | 17 | 18 | 7 | 59 | 40 | 19 | 69 | H H H T H T |
5 | Sporting Gijon | 42 | 18 | 11 | 13 | 51 | 42 | 9 | 65 | B H T B T T |
6 | Real Oviedo | 42 | 17 | 13 | 12 | 55 | 39 | 16 | 64 | B T T B T B |
7 | Racing Santander | 42 | 18 | 10 | 14 | 63 | 55 | 8 | 64 | H T T T B B |
8 | Levante | 42 | 13 | 20 | 9 | 49 | 45 | 4 | 59 | B T H H H H |
9 | Burgos CF | 42 | 16 | 11 | 15 | 52 | 54 | -2 | 59 | H T B B H H |
10 | Racing de Ferrol | 42 | 15 | 14 | 13 | 49 | 52 | -3 | 59 | B B T H H B |
11 | Elche | 42 | 16 | 11 | 15 | 43 | 46 | -3 | 59 | H B B H B B |
12 | Tenerife | 42 | 15 | 11 | 16 | 38 | 41 | -3 | 56 | T T B B H T |
13 | Albacete | 42 | 12 | 15 | 15 | 50 | 56 | -6 | 51 | T T T H H H |
14 | FC Cartagena | 42 | 14 | 9 | 19 | 37 | 51 | -14 | 51 | T T T B B B |
15 | Real Zaragoza | 42 | 12 | 15 | 15 | 42 | 42 | 0 | 51 | H B B H T H |
16 | Eldense | 42 | 12 | 14 | 16 | 46 | 56 | -10 | 50 | H B T H T B |
17 | SD Huesca | 42 | 11 | 16 | 15 | 36 | 33 | 3 | 49 | B B T B T H |
18 | Mirandes | 42 | 12 | 13 | 17 | 47 | 55 | -8 | 49 | T B B H H T |
19 | SD Amorebieta | 42 | 11 | 12 | 19 | 37 | 53 | -16 | 45 | H B T T H B |
20 | AD Alcorcon | 42 | 10 | 14 | 18 | 32 | 53 | -21 | 44 | H B B H H H |
21 | Andorra FC | 42 | 11 | 10 | 21 | 33 | 53 | -20 | 43 | H B B T B T |
22 | Villarreal B | 42 | 11 | 10 | 21 | 41 | 62 | -21 | 43 | T B B H B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation