Kết quả Almeria vs Cordoba, 02h30 ngày 27/11
Kết quả Almeria vs Cordoba
Đối đầu Almeria vs Cordoba
Phong độ Almeria gần đây
Phong độ Cordoba gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/11/202402:30
-
Almeria4Cordoba 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.89+0.75
0.99O 2.75
0.91U 2.75
0.951
1.61X
3.702
4.33Hiệp 1-0.25
0.86+0.25
1.04O 1
0.74U 1
1.16 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almeria vs Cordoba
-
Sân vận động: Estadio Mediterraneo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 13
-
Almeria vs Cordoba: Diễn biến chính
-
46'Marc Pubill
Nicolas Melamed Ribaudo0-0 -
46'Leonardo Carrilho Baptistao
Sergio Arribas Calvo0-0 -
50'Guilherme Borges Guedes,Gui
Iddrisu Baba0-0 -
53'0-0Marvel
Jose Antonio Martinez -
57'Alejandro Pozo (Assist:Leonardo Carrilho Baptistao)1-0
-
59'1-0Jose Calderon
-
61'Leonardo Carrilho Baptistao (Assist:Luis Javier Suarez Charris)2-0
-
65'2-0Alex Sala
Genaro Rodriguez Serrano -
65'2-0Theo Zidane
Isma Ruiz -
68'2-0Carlos Albarran
-
69'2-0Alex Sala
-
76'Luis Javier Suarez Charris3-0
-
78'3-0Jude Soonsup-Bell
Antonio Manuel Casas Marin -
78'3-0Ander Yoldi Aizagar
Adilson Mendes-Martins -
81'Marko Perovic
Arnau Puigmal3-0 -
82'Leonardo Carrilho Baptistao4-0
-
86'Rachad Fettal
Alejandro Pozo4-0
-
Almeria vs Cordoba: Đội hình chính và dự bị
-
Almeria4-2-3-11Luis Maximiano24Bruno Alberto Langa21Chumi4Melo K.17Alejandro Pozo15Iddrisu Baba6Dion Lopy10Nicolas Melamed Ribaudo11Sergio Arribas Calvo2Arnau Puigmal9Luis Javier Suarez Charris23Cristian Carracedo20Antonio Manuel Casas Marin17Adilson Mendes-Martins8Isma Ruiz10Jacobo Gonzalez18Genaro Rodriguez Serrano21Carlos Albarran15Xavi Sintes16Jose Antonio Martinez3Jose Calderon13Carlos Marin
- Đội hình dự bị
-
20Alex Centelles28Rachad Fettal27Guilherme Borges Guedes,Gui31Bruno Iribarne12Leonardo Carrilho Baptistao19Marko Milovanovic13Fernando Martinez8Gonzalo Julian Melero Manzanares36Marko Perovic18Marc Pubill34Ruben Quintanilla16Aleksandar RadovanovicMarvel 5Nikolay Obolskiy 14Alex Sala 6Jude Soonsup-Bell 19Adrian Vazquez 29Ramon Vila 26Ander Yoldi Aizagar 11Jose Luis Zalazar Martinez,Kuki 9Theo Zidane 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Mel PerezJuan Merino Ruiz
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Almeria vs Cordoba: Số liệu thống kê
-
AlmeriaCordoba
-
2Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài7
-
-
26Sút Phạt18
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
388Số đường chuyền339
-
-
77%Chuyền chính xác79%
-
-
13Phạm lỗi21
-
-
4Việt vị3
-
-
3Cứu thua3
-
-
5Rê bóng thành công9
-
-
8Đánh chặn6
-
-
27Ném biên12
-
-
7Thử thách10
-
-
26Long pass35
-
-
56Pha tấn công112
-
-
30Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation