Kết quả Almeria vs Mirandes, 02h30 ngày 14/12
Kết quả Almeria vs Mirandes
Đối đầu Almeria vs Mirandes
Phong độ Almeria gần đây
Phong độ Mirandes gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202402:30
-
Almeria 61Mirandes 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.96+1
0.94O 2.5
0.97U 2.5
0.911
1.44X
4.002
5.75Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.14O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almeria vs Mirandes
-
Sân vận động: Estadio Mediterraneo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 19
-
Almeria vs Mirandes: Diễn biến chính
-
7'Leonardo Carrilho Baptistao1-0
-
13'Chumi1-0
-
25'Marc Pubill1-0
-
29'1-0Hugo Rincon
-
50'Dion Lopy1-0
-
57'1-0Hugo Rincon penaltyAwarded.false
-
64'Alejandro Pozo
Arnau Puigmal1-0 -
67'Sergio Arribas Calvo1-0
-
69'1-0Urko Izeta
Santiago Homenchenko -
71'Gonzalo Julian Melero Manzanares1-0
-
72'1-0Alberto Reina
-
74'Alex Centelles
Leonardo Carrilho Baptistao1-0 -
74'Nicolas Melamed Ribaudo
Sergio Arribas Calvo1-0 -
76'1-0Julio Alonso Sosa
Hugo Rincon -
85'1-0Ander Martin
Pablo Tomeo -
89'Ruben Quintanilla
Gonzalo Julian Melero Manzanares1-0 -
89'Aleksandar Radovanovic
Bruno Alberto Langa1-0 -
90'Luis Javier Suarez Charris1-0
-
Almeria vs Mirandes: Đội hình chính và dự bị
-
Almeria4-2-3-113Fernando Martinez24Bruno Alberto Langa3Edgar Gonzalez Estrada21Chumi18Marc Pubill6Dion Lopy8Gonzalo Julian Melero Manzanares12Leonardo Carrilho Baptistao11Sergio Arribas Calvo2Arnau Puigmal9Luis Javier Suarez Charris27Joel Roca Casals9Joaquin Panichelli10Alberto Reina6Jon Gorrotxategi8Santiago Homenchenko2Hugo Rincon15Pablo Tomeo4Unai Egiluz33Victor Parada Gonzalez22Juan Gutierrez13Raul Fernandez Mateos
- Đội hình dự bị
-
20Alex Centelles28Rachad Fettal31Bruno Iribarne4Melo K.19Marko Milovanovic1Luis Maximiano10Nicolas Melamed Ribaudo36Marko Perovic17Alejandro Pozo34Ruben Quintanilla16Aleksandar RadovanovicJulio Alonso Sosa 3Alejandro Calvo 11Alberto Dadie 28Urko Izeta 17Mathis Lachuer 19Luis Federico Lopez Andugar 1Ander Martin 20Alberto Rodriguez 5
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Mel PerezAlessio Lisci
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Almeria vs Mirandes: Số liệu thống kê
-
AlmeriaMirandes
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút2
-
-
21Sút Phạt26
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
321Số đường chuyền432
-
-
74%Chuyền chính xác83%
-
-
23Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công15
-
-
5Đánh chặn4
-
-
15Ném biên13
-
-
5Thử thách7
-
-
21Long pass23
-
-
73Pha tấn công97
-
-
29Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation