Kết quả Burgos CF vs Sporting Gijon, 22h15 ngày 10/11
Kết quả Burgos CF vs Sporting Gijon
Đối đầu Burgos CF vs Sporting Gijon
Phong độ Burgos CF gần đây
Phong độ Sporting Gijon gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202422:15
-
Burgos CF 10Sporting Gijon 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.76-0
1.13O 2.5
1.15U 2.5
0.611
2.30X
3.002
2.80Hiệp 1+0
0.81-0
1.09O 1
1.13U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Burgos CF vs Sporting Gijon
-
Sân vận động: Municipal El Plantio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 14
-
Burgos CF vs Sporting Gijon: Diễn biến chính
-
35'Alex Sancris0-0
-
39'0-1Juan Ferney Otero Tovar
-
61'0-1Nacho Martin
Cesar Gelabert -
62'0-1Nikola Maras
Diego Sanchez -
65'Ian Forns
Florian Miguel0-1 -
65'Dani Ojeda
Borja Sanchez Gil,Borja0-1 -
65'David Gonzalez Ballesteros
Alex Sancris0-1 -
75'0-1Victor Campuzano Bonilla
Juan Ferney Otero Tovar -
75'0-1Dani Queipo
Campos Gaspar -
78'0-2Jonathan Dubasin (Assist:Pablo Garcia Carrasco)
-
79'Eduardo David Espiau Hernandez
Miguel Atienza0-2 -
80'0-2Nikola Maras
-
89'0-2Kevin Vazquez Comesana
Guillermo Rosas Alonso
-
Burgos CF vs Sporting Gijon: Đội hình chính và dự bị
-
Burgos CF4-2-3-113Ander Cantero3Florian Miguel2Lisandro Lopez18Aitor Córdoba4Anderson Arroyo5Miguel Atienza23Ivan Morante Ruiz10Borja Sanchez Gil,Borja16Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro11Alex Sancris9Fernando Nino17Jonathan Dubasin19Juan Ferney Otero Tovar7Campos Gaspar18Cesar Gelabert14Lander Olaetxea10Ignacio Mendez Navia Fernandez2Guillermo Rosas Alonso4Roberto Suarez Pier22Diego Sanchez5Pablo Garcia Carrasco1Orlando Ruben Yanez Alabart
- Đội hình dự bị
-
1Loic Badiashile19Eduardo David Espiau Hernandez33Marcelo Exposito Jimenez38Ian Forns14David Gonzalez Ballesteros27David Lopez17Javier Lopez37Marc Sanchez Monedero7Dani Ojeda32Hugo Pascual20Gonzalo Avila Gordon22Thomas RodriguezJordy Josue Caicedo Medina 16Victor Campuzano Bonilla 11Jose Angel Valdes Diaz 3Christian Leal 13Yann Kembo 29Nikola Maras 15Nacho Martin 6Pierre Mbemba 28Alex Oyon 27Dani Queipo 9Kevin Vazquez Comesana 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
BoloMiguel Angel Ramirez Medina
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Burgos CF vs Sporting Gijon: Số liệu thống kê
-
Burgos CFSporting Gijon
-
5Phạt góc4
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài9
-
-
11Sút Phạt14
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
2Cứu thua5
-
-
120Pha tấn công77
-
-
53Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation