Kết quả Cadiz vs Cordoba, 22h15 ngày 17/11
Kết quả Cadiz vs Cordoba
Nhận định, Soi kèo Cadiz CF vs Cordoba CF, 22h15 ngày 17/11
Đối đầu Cadiz vs Cordoba
Phong độ Cadiz gần đây
Phong độ Cordoba gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 17/11/202422:15
-
Cadiz 32Cordoba 50Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
1.00O 2.25
0.94U 2.25
0.941
1.80X
3.302
3.90Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.80O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cadiz vs Cordoba
-
Sân vận động: Ramon de calansa Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 15
-
Cadiz vs Cordoba: Diễn biến chính
-
5'Jose Matos0-0
-
34'Rafael Jimenez Jarque, Fali
Joseba Zaldua Bengoetxea0-0 -
36'RogerLast Martiacute Salvador Penalty awarded0-0
-
38'Javi Ontiveros1-0
-
38'Javi Ontiveros1-0
-
43'1-0Carlos Albarran
-
45'1-0Theo Zidane
-
45'1-0Cristian Carracedo
-
45'RogerLast Martiacute Salvador2-0
-
45'RogerLast Martiacute Salvador Goal awarded2-0
-
52'Carlos Fernandez Luna2-0
-
55'Chris Ramos
Carlos Fernandez Luna2-0 -
57'Javi Ontiveros2-0
-
57'2-0Jose Calderon
-
65'2-0Alex Sala
Theo Zidane -
70'Ruben Sobrino Pozuelo
Brian Alexis Ocampo Ferreira2-0 -
70'Alejandro Fernandez Iglesias,Alex
Federico San Emeterio Diaz2-0 -
70'Ivan Alejo
Javi Ontiveros2-0 -
73'2-0Adilson Mendes-Martins
Ander Yoldi Aizagar -
73'2-0Jose Luis Zalazar Martinez,Kuki
Isma Ruiz -
79'Ruben Sobrino Pozuelo No penalty confirmed2-0
-
80'2-0Alex Sala
-
84'2-0Nikolay Obolskiy
Jacobo Gonzalez
-
Cadiz vs Cordoba: Đội hình chính và dự bị
-
Cadiz4-4-21David Gillies18Jose Matos5Victor Chust14Bojan Kovacevic2Joseba Zaldua Bengoetxea10Brian Alexis Ocampo Ferreira17Gonzalo Escalante6Federico San Emeterio Diaz22Javi Ontiveros23Carlos Fernandez Luna9RogerLast Martiacute Salvador23Cristian Carracedo20Antonio Manuel Casas Marin10Jacobo Gonzalez7Theo Zidane11Ander Yoldi Aizagar8Isma Ruiz21Carlos Albarran4Adrian Ruiz5Marvel3Jose Calderon13Carlos Marin
- Đội hình dự bị
-
11Ivan Alejo24Antonio Cristian Glauder Garcia33Julio Cabrera13Jose Antonio Caro Diaz19Jose Antonio de la Rosa3Rafael Jimenez Jarque, Fali8Alejandro Fernandez Iglesias,Alex25Oscar Melendo16Chris Ramos7Ruben Sobrino PozueloAdilson Mendes-Martins 17Alex Lopez 28Jose Antonio Martinez 16Nikolay Obolskiy 14Genaro Rodriguez Serrano 18Alex Sala 6Xavi Sintes 15Jude Soonsup-Bell 19Adrian Vazquez 29Ramon Vila 26Jose Luis Zalazar Martinez,Kuki 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mauricio Andres PellegrinoJuan Merino Ruiz
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Cadiz vs Cordoba: Số liệu thống kê
-
CadizCordoba
-
5Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng5
-
-
13Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn0
-
-
9Sút ra ngoài17
-
-
15Sút Phạt19
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
278Số đường chuyền364
-
-
72%Chuyền chính xác76%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị1
-
-
2Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn19
-
-
17Ném biên20
-
-
1Woodwork1
-
-
7Thử thách5
-
-
25Long pass28
-
-
80Pha tấn công114
-
-
35Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation