Kết quả Castellon vs Malaga, 20h00 ngày 01/12
Kết quả Castellon vs Malaga
Đối đầu Castellon vs Malaga
Phong độ Castellon gần đây
Phong độ Malaga gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202420:00
-
Castellon 22Malaga 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.96+0.5
0.92O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.30X
3.002
2.90Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.79O 1
0.96U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Castellon vs Malaga
-
Sân vận động: Nou Castalia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 17
-
Castellon vs Malaga: Diễn biến chính
-
23'Daijiro Chirino
Jetro Willems0-0 -
25'Thomas Van Den Belt1-0
-
32'1-0Alex Pastor
-
46'1-0Antonito
Yanis Rahmani -
56'Calavera Espinach Josep
Alex Calatrava1-0 -
59'1-0Nelson Montealegre
-
64'1-0Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni
Sergio Castel Martinez -
67'David Flakus Bosilj
Brian Cipenga1-0 -
67'Gonzalo Pastor
Douglas Aurelio1-0 -
67'Daniel Villahermosa
Sergio Moyita1-0 -
72'David Flakus Bosilj (Assist:Raul Sanchez)2-0
-
74'2-0Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni
-
77'2-0Kevin Villodres
David Larrubia -
83'2-0Ramon Enriquez Rodriguez
Alex Pastor -
83'2-0Roko Baturina
Julen Lobete Cienfuegos -
85'Daniel Villahermosa2-0
-
89'Raul Sanchez2-0
-
Castellon vs Malaga: Đội hình chính và dự bị
-
Castellon3-4-31Gonzalo Alejandro Crettaz15Jetro Willems5Alberto Jimenez Benitez17Salva Ruiz Rodriguez8Kenneth Obinna Mamah7Sergio Moyita6Thomas Van Den Belt21Alex Calatrava16Brian Cipenga10Raul Sanchez11Douglas Aurelio24Julen Lobete Cienfuegos25Sergio Castel Martinez21Yanis Rahmani10David Larrubia19Luismi12Manuel Molina Valero3Carlos Puga5Alex Pastor20Nelson Montealegre14Victor Garcia Marin1Alfonso Herrero
- Đội hình dự bị
-
13Amir Abedzadeh27Jose Albert12David Flakus Bosilj23Calavera Espinach Josep22Daijiro Chirino51Gonzalo Pastor30Brian Schwake20Mats Seuntjens4Israel Suero Fernández46Pere Marco Suner33Jozhua Vertrouwd19Daniel VillahermosaAntonito 26Roko Baturina 9Dionisio Emanuel Villalba Rojano,Dioni 17Ramon Enriquez Rodriguez 6Jokin Gabilondo 2Carlos Lopez Nogueras 13Kevin Villodres 11Izan Merino 29Diego Murillo 16Aaron Ochoa 35Daniel Sanchez 18Luca Sangalli Fuentes 23
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Carlos Garrido FernándezSergio Pellicer Garcia
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Castellon vs Malaga: Số liệu thống kê
-
CastellonMalaga
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút2
-
-
19Sút Phạt11
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
326Số đường chuyền378
-
-
79%Chuyền chính xác77%
-
-
11Phạm lỗi17
-
-
2Cứu thua6
-
-
14Rê bóng thành công15
-
-
9Đánh chặn15
-
-
21Ném biên33
-
-
5Thử thách7
-
-
21Long pass34
-
-
91Pha tấn công89
-
-
42Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation