Kết quả Cordoba vs Zaragoza, 00h30 ngày 24/11
Kết quả Cordoba vs Zaragoza
Đối đầu Cordoba vs Zaragoza
Phong độ Cordoba gần đây
Phong độ Zaragoza gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202400:30
-
Cordoba 52Zaragoza 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.86O 2.25
0.94U 2.25
0.941
2.15X
3.132
3.00Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cordoba vs Zaragoza
-
Sân vận động: Nuevo Arcangel
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 16
-
Cordoba vs Zaragoza: Diễn biến chính
-
11'0-0Keidi Bare
-
14'Adrian Ruiz0-0
-
14'Marvel Reviewed0-0
-
16'0-1Francho Serrano (Assist:Ivan Azon Monzon)
-
19'Adrian Vazquez Card changed0-1
-
30'Theo Zidane (Assist:Adrian Vazquez)1-1
-
47'1-1Ager Aketxe Barrutia
-
56'1-2Marcos Luna (Assist:Ager Aketxe Barrutia)
-
58'Jacobo Gonzalez (Assist:Cristian Carracedo)2-2
-
61'Alex Sala
Theo Zidane2-2 -
64'Alex Sala2-2
-
67'Antonio Manuel Casas Marin2-2
-
68'2-2Malcom Adu
Adrian Liso -
69'2-2Dani Tasende
-
72'Isma Ruiz2-2
-
72'2-2Samed Bazdar
-
75'2-2Enrique Clemente
Dani Tasende -
75'2-2Antonio Moya Vega
Keidi Bare -
77'Adilson Mendes-Martins
Cristian Carracedo2-2 -
83'2-2Ivan Calero
Marcos Luna -
84'Nikolay Obolskiy
Ander Yoldi Aizagar2-2 -
84'Jose Luis Zalazar Martinez,Kuki
Antonio Manuel Casas Marin2-2 -
84'2-2Alberto Mari
Ivan Azon Monzon -
90'Jacobo Gonzalez2-2
-
Cordoba vs Real Zaragoza: Đội hình chính và dự bị
-
Cordoba4-2-3-113Carlos Marin3Jose Calderon5Marvel4Adrian Ruiz29Adrian Vazquez7Theo Zidane8Isma Ruiz10Jacobo Gonzalez11Ander Yoldi Aizagar23Cristian Carracedo20Antonio Manuel Casas Marin11Samed Bazdar9Ivan Azon Monzon23Ager Aketxe Barrutia14Francho Serrano6Keidi Bare33Adrian Liso2Marcos Luna24Lluis Lopez Marmol15Bernardo Vital4Dani Tasende13Gaetan Poussin
- Đội hình dự bị
-
17Adilson Mendes-Martins16Jose Antonio Martinez14Nikolay Obolskiy18Genaro Rodriguez Serrano6Alex Sala15Xavi Sintes19Jude Soonsup-Bell26Ramon Vila9Jose Luis Zalazar Martinez,KukiMarc Aguado Pallares 8Cristian Alvarez 1Malcom Adu 20Sergio Bermejo Lillo 10Ivan Calero 19Enrique Clemente 5Joan Femenias 25Jair Amador 3Alberto Mari 22Antonio Moya Vega 21Carlos Nieto Herrero 17Pau Sans Lopez 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Merino RuizFran Escriba
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Cordoba vs Zaragoza: Số liệu thống kê
-
CordobaZaragoza
-
10Phạt góc2
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
20Tổng cú sút7
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
26Sút Phạt20
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
363Số đường chuyền309
-
-
75%Chuyền chính xác74%
-
-
17Phạm lỗi17
-
-
2Cứu thua6
-
-
20Rê bóng thành công20
-
-
15Đánh chặn4
-
-
29Ném biên19
-
-
1Woodwork2
-
-
12Thử thách11
-
-
26Long pass27
-
-
113Pha tấn công76
-
-
69Tấn công nguy hiểm21
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation