Kết quả Deportivo La Coruna vs Cordoba, 03h00 ngày 08/03
Kết quả Deportivo La Coruna vs Cordoba
Đối đầu Deportivo La Coruna vs Cordoba
Phong độ Deportivo La Coruna gần đây
Phong độ Cordoba gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.05+0.5
0.85O 2.5
0.91U 2.5
0.771
2.04X
3.402
3.40Hiệp 1-0.25
1.19+0.25
0.74O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Deportivo La Coruna vs Cordoba
-
Sân vận động: Riazor
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 30
-
Deportivo La Coruna vs Cordoba: Diễn biến chính
-
11'Diego Villares0-0
-
17'0-0Carlos Albarran
-
50'0-1
Alex Sala (Assist:Cristian Carracedo)
-
58'0-1Ruben Gonzalez
-
61'Zakaria Eddahchouri (Assist:Yeremay Hernandez)1-1
-
64'1-1Pedro Ortiz
Alberto del Moral -
71'1-1Jose Calderon
Cristian Carracedo -
73'Denis Genreau
Diego Villares1-1 -
82'1-1Ander Yoldi Aizagar
Antonio Manuel Casas Marin -
82'1-1Theo Zidane
Alex Sala -
82'1-1Jon Magunazelaia Argoitia
Jacobo Gonzalez -
84'Diego Gomez
David Sanchez Mallo1-1 -
84'Hugo Rama
Mario Soriano1-1 -
89'1-1Jose Calderon
-
90'Mohamed Bouldini
Zakaria Eddahchouri1-1
-
Deportivo La Coruna vs Cordoba: Đội hình chính và dự bị
-
Deportivo La Coruna4-4-225Helton Brant Aleixo Leite33Rafael Obrador5Dani Barcia15Pablo Vazquez Perez23Joaquin Navarro Jimenez10Yeremay Hernandez20Jose Angel Jurado de la Torre8Diego Villares17David Sanchez Mallo3Zakaria Eddahchouri21Mario Soriano23Cristian Carracedo20Antonio Manuel Casas Marin10Jacobo Gonzalez8Isma Ruiz12Alberto del Moral6Alex Sala21Carlos Albarran15Xavi Sintes16Ruben Gonzalez5Marvel13Carlos Marin
- Đội hình dự bị
-
9Ivan Martinez Gonzalvez24Mohamed Bouldini2Denis Genreau7Diego Gomez14Cristian Ignacio Herrera Perez4Pablo Martinez12Omenuke Mfulu1German Parreno Boix6Alexander Petxarroman22Hugo Rama19Jaime Sanchez Munoz11Nemanja TosicJose Calderon 3Gabriele Corbo 25Jon Magunazelaia Argoitia 24Nikolay Obolskiy 14Pedro Ortiz 2Genaro Rodriguez Serrano 18Ramon Vila 26Ander Yoldi Aizagar 11Theo Zidane 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Merino Ruiz
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Deportivo La Coruna vs Cordoba: Số liệu thống kê
-
Deportivo La CorunaCordoba
-
4Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
22Sút Phạt11
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
369Số đường chuyền356
-
-
76%Chuyền chính xác77%
-
-
11Phạm lỗi22
-
-
3Cứu thua3
-
-
15Rê bóng thành công23
-
-
4Đánh chặn6
-
-
34Ném biên17
-
-
8Thử thách8
-
-
18Long pass19
-
-
88Pha tấn công102
-
-
50Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirandes | 30 | 16 | 6 | 8 | 39 | 23 | 16 | 54 | T H T B T T |
2 | Racing Santander | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 34 | 13 | 53 | T B B H T H |
3 | Elche | 30 | 15 | 8 | 7 | 40 | 24 | 16 | 53 | B T H T B T |
4 | Levante | 30 | 14 | 11 | 5 | 45 | 28 | 17 | 53 | B H H T T T |
5 | SD Huesca | 30 | 14 | 9 | 7 | 41 | 25 | 16 | 51 | T T H H T B |
6 | Real Oviedo | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 35 | 6 | 50 | H H T T B B |
7 | Almeria | 30 | 12 | 11 | 7 | 50 | 40 | 10 | 47 | H B H H H B |
8 | Granada CF | 30 | 12 | 10 | 8 | 48 | 39 | 9 | 46 | T H H H B T |
9 | Cordoba | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 44 | -1 | 43 | T B T T T H |
10 | Cadiz | 30 | 10 | 11 | 9 | 41 | 39 | 2 | 41 | H T T H B T |
11 | Deportivo La Coruna | 30 | 10 | 10 | 10 | 39 | 35 | 4 | 40 | T T B H T H |
12 | Sporting Gijon | 30 | 9 | 13 | 8 | 37 | 33 | 4 | 40 | T H H H H H |
13 | Eibar | 30 | 11 | 7 | 12 | 29 | 31 | -2 | 40 | B H B H T T |
14 | Castellon | 30 | 11 | 6 | 13 | 40 | 41 | -1 | 39 | B T T H T B |
15 | Malaga | 30 | 8 | 15 | 7 | 31 | 32 | -1 | 39 | B H T T H B |
16 | Burgos CF | 30 | 11 | 6 | 13 | 25 | 33 | -8 | 39 | T T B B T T |
17 | Albacete | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | -3 | 37 | B T B B T B |
18 | Real Zaragoza | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 40 | 1 | 36 | H B B H H B |
19 | Eldense | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 34 | B H T T B T |
20 | Tenerife | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 44 | -19 | 22 | T B B B B T |
21 | Racing de Ferrol | 30 | 4 | 10 | 16 | 18 | 49 | -31 | 22 | B B B B B B |
22 | FC Cartagena | 30 | 4 | 3 | 23 | 18 | 55 | -37 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation