Kết quả Eibar vs Levante, 00h00 ngày 03/09
Kết quả Eibar vs Levante
Soi kèo phạt góc Eibar vs Levante, 0h ngày 03/09
Đối đầu Eibar vs Levante
Phong độ Eibar gần đây
Phong độ Levante gần đây
-
Thứ ba, Ngày 03/09/202400:00
-
Eibar 22Levante 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
1.02O 2.5
0.98U 2.5
0.901
1.91X
3.302
3.50Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.85O 1
0.99U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eibar vs Levante
-
Sân vận động: Ipurua
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 3
-
Eibar vs Levante: Diễn biến chính
-
4'0-1Roger Brugue (Assist:Giorgi Kochorashvili)
-
47'Antonio Puertas (Assist:Jon Guruzeta)1-1
-
53'Jon Bautista1-1
-
68'1-1Iván Romero
Jose Luis Morales Martin -
68'1-1Sergio Lozano
Pablo Martinez Andres -
68'1-1Jorge Cabello
Diego Varela Pampín -
68'Toni Villa
Jon Guruzeta1-1 -
68'Xeber Alkain
Jorge Pascual1-1 -
74'Sergio Cubero
Jose Corpas1-1 -
74'Peru Nolaskoain Esnal
Sergio Alvarez Diaz1-1 -
75'1-1Angel Algobia
Giorgi Kochorashvili -
77'1-1Roger Brugue
-
79'1-2Iván Romero (Assist:Roger Brugue)
-
86'1-2Adrian De La Fuente
Roger Brugue -
86'Slavy
Cristian Gutierrez Vizcaino1-2 -
90'Antonio Puertas (Assist:Slavy)2-2
-
90'Matheus Pereira da Silva2-2
-
90'2-2Oriol Rey
-
Eibar vs Levante: Đội hình chính và dự bị
-
Eibar4-2-3-113Jonmi Magunagoitia3Cristian Gutierrez Vizcaino23Anaitz Arbilla Zabala4Alvaro Carrillo17Jose Corpas10Matheus Pereira da Silva6Sergio Alvarez Diaz20Antonio Puertas11Jorge Pascual21Jon Guruzeta9Jon Bautista11Jose Luis Morales Martin24Carlos Alvarez6Giorgi Kochorashvili23Pablo Martinez Andres7Roger Brugue20Oriol Rey2Andres Garcia10Vicente Iborra5Unai Elgezabal Udondo16Diego Varela Pampín1Andres Fernandez Moreno
- Đội hình dự bị
-
7Xeber Alkain22Aritz Arambarri14Hodei Arrillaga35Oscar Carrasco Sojo5Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema2Sergio Cubero1Daniel Fuzato29Ander Madariaga18Martin Merquelanz8Peru Nolaskoain Esnal27Slavy19Toni VillaAngel Algobia 8Jorge Cabello 14Oscar Clemente 17Adrian De La Fuente 4Carlos Espi 38Sergio Lozano 21Marcos Navarro 29Alejandro Primo 32Iván Romero 9Xavi Grande 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joseba Etxeberria LizardiJavier Calleja Revilla
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Eibar vs Levante: Số liệu thống kê
-
EibarLevante
-
10Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
28Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
19Sút ra ngoài3
-
-
11Cản sút1
-
-
17Sút Phạt11
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
545Số đường chuyền286
-
-
87%Chuyền chính xác72%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
3Cứu thua8
-
-
18Rê bóng thành công21
-
-
14Đánh chặn3
-
-
31Ném biên26
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách7
-
-
36Long pass21
-
-
136Pha tấn công70
-
-
77Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation