Kết quả Elche vs Real Oviedo, 03h00 ngày 25/11
Kết quả Elche vs Real Oviedo
Đối đầu Elche vs Real Oviedo
Phong độ Elche gần đây
Phong độ Real Oviedo gần đây
-
Thứ hai, Ngày 25/11/202403:00
-
Elche 34Real Oviedo 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.89+0.25
0.99O 2
0.98U 2
0.881
2.10X
3.002
3.30Hiệp 1+0
0.64-0
1.35O 0.75
0.92U 0.75
0.96 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Elche vs Real Oviedo
-
Sân vận động: Martinez Valero
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 16
-
Elche vs Real Oviedo: Diễn biến chính
-
4'0-0Jaime Vazquez
-
5'Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau1-0
-
23'David Affengruber
Bambo Diaby1-0 -
31'Yago Santiago1-0
-
45'Agustin Alvarez Martinez (Assist:Jose Raul Gutierrez)2-0
-
51'Agustin Alvarez Martinez2-0
-
53'Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau3-0
-
58'Aleix Febas3-0
-
62'Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau3-0
-
63'3-0Francisco Sebastian Moyano Jimenez
Haissem Hassan -
63'3-0Francisco Portillo Soler
Santigo Cazorla Gonzalez -
72'Mario Gaspar Perez Martinez,Mario
Jose Antonio Fernandez Pomares3-0 -
72'Nicolás Castro
Yago Santiago3-0 -
73'3-0Daniel Paraschiv
Alexandre Zurawski -
73'3-0Kwasi Sibo
Santiago Colombatto -
82'Sory Kaba
Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau3-0 -
82'3-0Ilyas Chaira
-
83'Jose Alejandro Martin Valeron
Pedro Bigas Rigo3-0 -
83'Nicolás Castro (Assist:Agustin Alvarez Martinez)4-0
-
84'4-0Alejandro Suarez Cardero
Lucas Ahijado -
90'4-0Aaron Escandell
-
90'4-0Oier Luengo
-
Elche vs Real Oviedo: Đội hình chính và dự bị
-
Elche4-4-213Matias Ezequiel Dituro12Jose Otoniel Salinas6Pedro Bigas Rigo4Bambo Diaby15alvaro Nunez24Yago Santiago8Jose Raul Gutierrez14Aleix Febas17Jose Antonio Fernandez Pomares9Agustin Alvarez Martinez10Nicolas Ezequiel Fernandez Mercau9Alexandre Zurawski16Ilyas Chaira8Santigo Cazorla Gonzalez23Haissem Hassan20Jaime Seoane11Santiago Colombatto24Lucas Ahijado15Oier Luengo29Jaime Vazquez3Abdel Rahim Alhassane Bonkano13Aaron Escandell
- Đội hình dự bị
-
22David Affengruber16Jose Alejandro Martin Valeron21Nicolás Castro5John Nwankwo Donald19Mourad El Ghezouani31Gerard Hernandez18Sory Kaba2Mario Gaspar Perez Martinez,Mario30Rodrigo Mendoza36Rafael Nunez20Cristian Salvador1Miguel San Roman FerrandizQuentin Braat 1Alejandro Suarez Cardero 27Eze Chukwuma 31David Costas 4Alberto del Moral 5Carlos Dotor 22Adrian Lopes 32Marco Esteban 30Francisco Sebastian Moyano Jimenez 7Daniel Paraschiv 14Francisco Portillo Soler 10Kwasi Sibo 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sebastian BeccaceceAlvaro Cervera Diaz
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Elche vs Real Oviedo: Số liệu thống kê
-
ElcheReal Oviedo
-
6Phạt góc0
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
20Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
7Cản sút1
-
-
12Sút Phạt14
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
408Số đường chuyền425
-
-
88%Chuyền chính xác87%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
1Cứu thua6
-
-
16Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn6
-
-
20Ném biên12
-
-
9Thử thách5
-
-
30Long pass25
-
-
82Pha tấn công86
-
-
38Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation