Kết quả Eldense vs Racing de Ferrol, 00h30 ngày 02/12
Kết quả Eldense vs Racing de Ferrol
Đối đầu Eldense vs Racing de Ferrol
Phong độ Eldense gần đây
Phong độ Racing de Ferrol gần đây
-
Thứ hai, Ngày 02/12/202400:30
-
Eldense 20Racing de Ferrol 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.01+0.5
0.89O 2
0.96U 2
0.921
1.95X
3.002
4.20Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.75
0.91U 0.75
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Eldense vs Racing de Ferrol
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 17
-
Eldense vs Racing de Ferrol: Diễn biến chính
-
49'Juanto Ortuno Goal Disallowed0-0
-
54'Fran Gamez0-0
-
56'0-0Jesus Ruiz Suarez
-
59'0-0Christian Borrego
Alejandro Lopez Sanchez -
63'Christian Montes
Fran Gamez0-0 -
63'Youness Lachhab
David Timor Copovi0-0 -
80'Unai Ropero
Juanto Ortuno0-0 -
81'0-0Luis Amaranto Perea
Alvaro Gimenez Candela -
81'Joel Jorquera
Ivan Chapela0-0 -
83'Quintana Nacho0-0
-
84'0-0Josep Sene
-
89'Alan Godoy
Quintana Nacho0-0 -
90'0-0Edinaldo Gomes Pereira,Naldo
-
90'0-0Aitor Bunuel Redrado
-
Eldense vs Racing de Ferrol: Đội hình chính và dự bị
-
Eldense4-4-213Ian Mackay23Marc Mateu Sanjuan, Marc14Nacho Monsalve5Inigo Sebastian Magana15Fran Gamez20Ivan Chapela24David Timor Copovi8Sergio Ortuno17Victor Garcia11Juanto Ortuno9Quintana Nacho20Alvaro Gimenez Candela11Ignacio Agustin Sanchez Romo,NACHO8Alejandro Lopez Sanchez17Josue Dorrio6álvaro Sanz10Josep Sene22Aitor Bunuel Redrado4Aleksa Puric5Edinaldo Gomes Pereira,Naldo15David Castro25Jesus Ruiz Suarez
- Đội hình dự bị
-
21alex Bernal12Francisco Oliveira Geraldes29Alan Godoy22Ricardo Grigore19Joel Jorquera1Daniel Martin Fernandez3Ivan Martos10Christian Montes18Unai Ropero16Youness LachhabTiago Manuel Dias Correia, Bebe 12Christian Borrego 7Julian Delmas 2Emilio Bernad 1Aitor Gelardo 14Luis Amaranto Perea 24Manuel Javier Vallejo Galvan 19Yoel Rodriguez Oterino 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fernando EstevezCristóbal Parralo
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Eldense vs Racing de Ferrol: Số liệu thống kê
-
EldenseRacing de Ferrol
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
14Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài4
-
-
14Sút Phạt16
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
314Số đường chuyền333
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
1Cứu thua2
-
-
9Rê bóng thành công11
-
-
2Đánh chặn6
-
-
0Woodwork1
-
-
8Thử thách6
-
-
70Pha tấn công79
-
-
39Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation