Kết quả Granada CF vs Albacete, 01h30 ngày 16/08
Kết quả Granada CF vs Albacete
Nhận định Granada CF vs Albacete Balompie, 1h30 ngày 16/8
Đối đầu Granada CF vs Albacete
Phong độ Granada CF gần đây
Phong độ Albacete gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 16/08/202401:30
-
Granada CF 51Albacete 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.03O 2.25
1.01U 2.25
0.851
1.80X
3.302
4.33Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.82O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Granada CF vs Albacete
-
Sân vận động: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 1
-
Granada CF vs Albacete: Diễn biến chính
-
20'Miguel Miguel Rubio0-0
-
26'0-0Riki Rodriguez
-
28'0-0Juan Antonio Ros
-
29'Miguel Miguel Rubio (Assist:Sergio Ruiz Alonso)1-0
-
42'1-1Jon Morcillo (Assist:Higinio Marín)
-
45'Myrto Uzuni1-1
-
45'Sergio Ruiz Alonso1-1
-
45'1-2Higinio Marín
-
45'Martin Hongla1-2
-
45'1-2Jon Garcia Herrero Goal Disallowed
-
46'Manuel Trigueros Munoz
Martin Hongla1-2 -
46'1-2Juan Maria Alcedo
Jaume Vicent Costa Jorda -
63'Theo Corbeanu
Kamil Jozwiak1-2 -
67'1-2Juanma Garcia
Higinio Marín -
67'1-2Rai Marchan
Fidel Chaves De la Torre -
69'1-2Agus Medina
-
70'Pablo Saenz
Giorgi Tsitaishvili1-2 -
71'Lucas Boye
Shon Weissman1-2 -
71'Miguel Miguel Rubio Goal Disallowed1-2
-
79'1-2Javier Rueda
Alvaro Rodriguez Perez -
84'Gonzalo Villar
Pablo Insua Blanco1-2 -
84'1-2Alejandro Melendez
Juan Antonio Ros -
90'Carlos Neva1-2
-
Granada CF vs Albacete: Đội hình chính và dự bị
-
Granada CF4-4-213Marc Martinez Aranda15Carlos Neva5Pablo Insua Blanco4Miguel Angel Rubio12Ricard Sanchez Sendra18Kamil Jozwiak6Martin Hongla20Sergio Ruiz Alonso11Giorgi Tsitaishvili9Shon Weissman10Myrto Uzuni21Alberto Quiles9Higinio Marin Escavy22Jon Morcillo8Riki Rodriguez4Agus Medina10Fidel Chaves De la Torre2Alvaro Rodriguez Perez14Jon Garcia Herrero5Juan Antonio Ros24Jaume Vicent Costa Jorda13Raul Lizoain Cruz
- Đội hình dự bị
-
7Lucas Boye3Miguel Brau17Theo Corbeanu27Serigne Faye14Ignasi Miquel28Oscar Naasei Oppong22Pablo Saenz2Ruben Sanchez Saez23Manuel Trigueros Munoz8Gonzalo Villar24Loic Williams1Luca ZidaneJuan Maria Alcedo 3Eduardo de la Casa 32Juanma Garcia 7Diego Gonzalez Polanco 16Alejandro Melendez 17Marcos Moreno 34Rai Marchan 6Mario Ramos 30Cristian Rivero Sabater 1Javier Rueda 29Nabili Zoubdi Touaizi 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose SandovalRuben Albes Yanez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Granada CF vs Albacete: Số liệu thống kê
-
Granada CFAlbacete
-
9Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút11
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
18Sút Phạt12
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
449Số đường chuyền239
-
-
88%Chuyền chính xác75%
-
-
9Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị7
-
-
1Cứu thua9
-
-
10Rê bóng thành công4
-
-
6Đánh chặn2
-
-
12Ném biên19
-
-
2Woodwork0
-
-
6Thử thách4
-
-
23Long pass29
-
-
98Pha tấn công69
-
-
77Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation