Kết quả Granada CF vs Racing de Ferrol, 03h00 ngày 10/03
Kết quả Granada CF vs Racing de Ferrol
Đối đầu Granada CF vs Racing de Ferrol
Phong độ Granada CF gần đây
Phong độ Racing de Ferrol gần đây
-
Thứ hai, Ngày 10/03/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 30Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.85O 2.25
0.90U 2.25
0.961
1.67X
3.502
4.33Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.06O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Granada CF vs Racing de Ferrol
-
Sân vận động: Estadio Nuevo Los Carmenes
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 30
-
Granada CF vs Racing de Ferrol: Diễn biến chính
-
18'Martin Hongla0-0
-
32'Manu Lama (Assist:Giorgi Tsitaishvili)1-0
-
36'Ruben Sanchez Saez (Assist:Miguel Angel Rubio)2-0
-
45'2-0David Castro
-
58'Giorgi Tsitaishvili (Assist:Lucas Boye)3-0
-
64'3-0Alvaro Gimenez Candela
Heber Pena -
64'3-0Aleksa Puric
David Castro -
72'Sergio Rodelas
Abde Rebbach3-0 -
72'Gonzalo Villar
Martin Hongla3-0 -
77'Manuel Trigueros Munoz
Reinier Jesus Carvalho3-0 -
78'3-0Christian Borrego
Josue Dorrio -
78'3-0Naim Garcia
Raul Blanco Juncal -
81'3-0Francisco Jesus Lopez de la Manzanara Delgado
álvaro Sanz -
84'Ricard Sanchez Sendra
Giorgi Tsitaishvili3-0 -
84'Oscar Naasei Oppong
Manu Lama3-0
-
Granada CF vs Racing de Ferrol: Đội hình chính và dự bị
-
Granada CF4-4-225Diego Marino Villar15Carlos Neva16Manu Lama4Miguel Angel Rubio2Ruben Sanchez Saez21Abde Rebbach20Sergio Ruiz Alonso6Martin Hongla11Giorgi Tsitaishvili7Lucas Boye19Reinier Jesus Carvalho9Eneko Jauregi17Josue Dorrio21Raul Blanco Juncal8Heber Pena6álvaro Sanz14Aitor Gelardo22Aitor Bunuel Redrado5Edinaldo Gomes Pereira,Naldo15David Castro12Emanuel Mariano Insua13Yoel Rodriguez Oterino
- Đội hình dự bị
-
30Siren Balde17Borja Gonzalez Tomas37Pere Haro38Bogdan Isachenko13Marc Martinez Aranda28Oscar Naasei Oppong34Lucas Perez Calvo26Sergio Rodelas12Ricard Sanchez Sendra23Manuel Trigueros Munoz8Gonzalo Villar9Shon WeissmanChristian Borrego 7Roberto Antonio Correa Silva 3Emilio Bernad 1Naim Garcia 2Alvaro Gimenez Candela 20Francisco Jesus Lopez de la Manzanara Delgado 16Brais Martínez 18Aleksa Puric 4Jesus Ruiz Suarez 25Manuel Javier Vallejo Galvan 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose SandovalCristóbal Parralo
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Granada CF vs Racing de Ferrol: Số liệu thống kê
-
Granada CFRacing de Ferrol
-
8Phạt góc6
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút9
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
12Sút Phạt13
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
388Số đường chuyền386
-
-
82%Chuyền chính xác84%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
3Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công5
-
-
14Đánh chặn2
-
-
16Ném biên25
-
-
7Thử thách5
-
-
29Long pass24
-
-
94Pha tấn công99
-
-
42Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirandes | 30 | 16 | 6 | 8 | 39 | 23 | 16 | 54 | T H T B T T |
2 | Racing Santander | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 34 | 13 | 53 | T B B H T H |
3 | Elche | 30 | 15 | 8 | 7 | 40 | 24 | 16 | 53 | B T H T B T |
4 | Levante | 30 | 14 | 11 | 5 | 45 | 28 | 17 | 53 | B H H T T T |
5 | SD Huesca | 30 | 14 | 9 | 7 | 41 | 25 | 16 | 51 | T T H H T B |
6 | Real Oviedo | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 35 | 6 | 50 | H H T T B B |
7 | Almeria | 30 | 12 | 11 | 7 | 50 | 40 | 10 | 47 | H B H H H B |
8 | Granada CF | 30 | 12 | 10 | 8 | 48 | 39 | 9 | 46 | T H H H B T |
9 | Cordoba | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 44 | -1 | 43 | T B T T T H |
10 | Cadiz | 30 | 10 | 11 | 9 | 41 | 39 | 2 | 41 | H T T H B T |
11 | Deportivo La Coruna | 30 | 10 | 10 | 10 | 39 | 35 | 4 | 40 | T T B H T H |
12 | Sporting Gijon | 30 | 9 | 13 | 8 | 37 | 33 | 4 | 40 | T H H H H H |
13 | Eibar | 30 | 11 | 7 | 12 | 29 | 31 | -2 | 40 | B H B H T T |
14 | Castellon | 30 | 11 | 6 | 13 | 40 | 41 | -1 | 39 | B T T H T B |
15 | Malaga | 30 | 8 | 15 | 7 | 31 | 32 | -1 | 39 | B H T T H B |
16 | Burgos CF | 30 | 11 | 6 | 13 | 25 | 33 | -8 | 39 | T T B B T T |
17 | Albacete | 30 | 9 | 10 | 11 | 36 | 39 | -3 | 37 | B T B B T B |
18 | Real Zaragoza | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 40 | 1 | 36 | H B B H H B |
19 | Eldense | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 34 | B H T T B T |
20 | Tenerife | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 44 | -19 | 22 | T B B B B T |
21 | Racing de Ferrol | 30 | 4 | 10 | 16 | 18 | 49 | -31 | 22 | B B B B B B |
22 | FC Cartagena | 30 | 4 | 3 | 23 | 18 | 55 | -37 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation