Kết quả Mirandes vs Cadiz, 22h15 ngày 09/11
Kết quả Mirandes vs Cadiz
Đối đầu Mirandes vs Cadiz
Phong độ Mirandes gần đây
Phong độ Cadiz gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202422:15
-
Mirandes 12Cadiz 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.98-0
0.92O 2
1.01U 2
0.871
2.69X
3.052
2.61Hiệp 1+0
0.96-0
0.90O 0.75
0.94U 0.75
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mirandes vs Cadiz
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Anduva
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 14
-
Mirandes vs Cadiz: Diễn biến chính
-
4'Jon Gorrotxategi1-0
-
8'1-0Javi Ontiveros Goal Disallowed
-
34'1-0Joseba Zaldua Bengoetxea
-
42'1-1Javi Ontiveros (Assist:Jose Matos)
-
45'1-1Victor Chust
-
45'Pablo Tomeo1-1
-
45'1-1RogerLast Martiacute Salvador
-
60'Urko Izeta
Joel Roca Casals1-1 -
61'Jon Gorrotxategi (Assist:Joaquin Panichelli)2-1
-
67'2-2Javi Ontiveros (Assist:Brian Alexis Ocampo Ferreira)
-
72'Victor Parada Gonzalez
Julio Alonso Sosa2-2 -
72'2-2Gonzalo Escalante
Rominigue Kouame -
72'2-2Chris Ramos
Joseba Zaldua Bengoetxea -
72'2-2Ivan Alejo
RogerLast Martiacute Salvador -
80'2-2Ruben Sobrino Pozuelo
Javi Ontiveros -
85'2-2Francisco Mwepu
Carlos Fernandez Luna -
90'Ander Martin
Mathis Lachuer2-2 -
90'Santiago Homenchenko
Alberto Reina2-2
-
Mirandes vs Cadiz: Đội hình chính và dự bị
-
Mirandes5-3-213Raul Fernandez Mateos3Julio Alonso Sosa15Pablo Tomeo4Unai Egiluz22Juan Gutierrez2Hugo Rincon19Mathis Lachuer10Alberto Reina6Jon Gorrotxategi27Joel Roca Casals9Joaquin Panichelli23Carlos Fernandez Luna9RogerLast Martiacute Salvador22Javi Ontiveros4Ruben Alcaraz12Rominigue Kouame10Brian Alexis Ocampo Ferreira2Joseba Zaldua Bengoetxea14Bojan Kovacevic5Victor Chust18Jose Matos1David Gillies
- Đội hình dự bị
-
26Aboubacar Bassinga33Victor Parada Gonzalez31Ale Gorin8Santiago Homenchenko17Urko Izeta1Luis Federico Lopez Andugar20Ander Martin21Sergio Postigo Redondo5Alberto RodriguezTomas Alarcon 21Ivan Alejo 11Antonio Cristian Glauder Garcia 24Jose Antonio Caro Diaz 13Jose Antonio de la Rosa 19Gonzalo Escalante 17Rafael Jimenez Jarque, Fali 3Alejandro Fernandez Iglesias,Alex 8Francisco Mwepu 15Chris Ramos 16Federico San Emeterio Diaz 6Ruben Sobrino Pozuelo 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alessio LisciMauricio Andres Pellegrino
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mirandes vs Cadiz: Số liệu thống kê
-
MirandesCadiz
-
9Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
19Tổng cú sút5
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
15Sút ra ngoài2
-
-
21Sút Phạt22
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
299Số đường chuyền480
-
-
68%Chuyền chính xác80%
-
-
15Phạm lỗi16
-
-
5Việt vị3
-
-
0Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công7
-
-
7Đánh chặn5
-
-
20Ném biên18
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách13
-
-
28Long pass48
-
-
80Pha tấn công99
-
-
42Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation