Kết quả Mirandes vs Eibar, 02h00 ngày 20/10
Kết quả Mirandes vs Eibar
Đối đầu Mirandes vs Eibar
Phong độ Mirandes gần đây
Phong độ Eibar gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202402:00
-
Mirandes 21Eibar 5 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.03-0
0.87O 2.5
1.45U 2.5
0.501
2.75X
2.802
2.50Hiệp 1+0
0.98-0
0.88O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mirandes vs Eibar
-
Sân vận động: Estadio Municipal de Anduva
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 10
-
Mirandes vs Eibar: Diễn biến chính
-
26'Joaquin Panichelli (Assist:Juan Gutierrez)1-0
-
30'1-0Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema
-
38'1-0Alvaro Carrillo
Aritz Arambarri -
44'Victor Parada Gonzalez1-0
-
60'1-0Matheus Pereira da Silva
Kento Hashimoto -
60'1-0Sergio Alvarez Diaz
Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema -
60'1-0Martin Merquelanz
Xeber Alkain -
72'Santiago Homenchenko
Mathis Lachuer1-0 -
73'1-0Martin Merquelanz
-
79'1-0Anaitz Arbilla Zabala
-
82'1-0Anaitz Arbilla Zabala
-
83'Urko Izeta
Joel Roca Casals1-0 -
83'Sergio Postigo Redondo
Unai Egiluz1-0 -
83'Ander Martin
Alberto Reina1-0 -
85'Urko Izeta1-0
-
89'1-0Jorge Pascual
Cristian Gutierrez Vizcaino -
90'1-0Antonio Puertas
-
90'Julio Alonso Sosa
Victor Parada Gonzalez1-0
-
Mirandes vs Eibar: Đội hình chính và dự bị
-
Mirandes5-3-213Raul Fernandez Mateos33Victor Parada Gonzalez15Pablo Tomeo4Unai Egiluz22Juan Gutierrez2Hugo Rincon19Mathis Lachuer6Jon Gorrotxategi10Alberto Reina9Joaquin Panichelli27Joel Roca Casals7Xeber Alkain9Jon Bautista20Antonio Puertas2Sergio Cubero15Kento Hashimoto8Peru Nolaskoain Esnal3Cristian Gutierrez Vizcaino22Aritz Arambarri23Anaitz Arbilla Zabala5Jose Manuel Rodriguez Benito,Chema1Daniel Fuzato
- Đội hình dự bị
-
3Julio Alonso Sosa26Aboubacar Bassinga8Santiago Homenchenko17Urko Izeta1Luis Federico Lopez Andugar20Ander Martin21Sergio Postigo Redondo5Alberto RodriguezSergio Alvarez Diaz 6Hodei Arrillaga 14Alvaro Carrillo 4Jose Corpas 17Ander Madariaga 29Jonmi Magunagoitia 13Martin Merquelanz 18Jorge Pascual 11Matheus Pereira da Silva 10Slavy 27Toni Villa 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alessio LisciJoseba Etxeberria Lizardi
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Mirandes vs Eibar: Số liệu thống kê
-
MirandesEibar
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
8Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút1
-
-
17Sút Phạt14
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
308Số đường chuyền447
-
-
62%Chuyền chính xác75%
-
-
12Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn8
-
-
31Ném biên30
-
-
13Thử thách13
-
-
25Long pass35
-
-
90Pha tấn công122
-
-
54Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation