Kết quả SD Huesca vs Burgos CF, 23h30 ngày 07/09
Kết quả SD Huesca vs Burgos CF
Nhận định SD Huesca vs Burgos CF, 23h30 ngày 7/9
Đối đầu SD Huesca vs Burgos CF
Phong độ SD Huesca gần đây
Phong độ Burgos CF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 07/09/202423:30
-
SD Huesca 5 10Burgos CF 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.85O 2
0.75U 2
0.931
2.25X
2.902
3.00Hiệp 1+0
0.73-0
1.14O 0.75
0.80U 0.75
1.06 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SD Huesca vs Burgos CF
-
Sân vận động: El Alcoraz
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 4
-
SD Huesca vs Burgos CF: Diễn biến chính
-
33'Javier Perez Mateo0-0
-
46'Gerard Valentin
Javier Perez Mateo0-0 -
46'Javi Mier
Jeremy Blasco0-0 -
47'Toni Abad0-0
-
52'Ignasi Vilarrasa0-0
-
55'Hugo Claudio Vallejo Aviles
Sergi Enrich Ametller0-0 -
55'Jordi Martin
Joaquin Munoz Benavides0-0 -
59'0-0Florian Miguel
-
63'0-0Lisandro Lopez
David Lopez -
63'0-0Fernando Nino
Eduardo David Espiau Hernandez -
71'0-0Dani Ojeda
Florian Miguel -
77'0-1Iago Cordoba Kerejeta (Assist:Alex Sancris)
-
80'Iker Unzueta
Toni Abad0-1 -
84'0-1Gonzalo Avila Gordon
Ivan Morante Ruiz -
85'0-1Raul Navarro
Alex Sancris -
90'0-1Raul Navarro
-
90'Ruben Pulido0-1
-
90'Gerard Valentin0-1
-
90'Serge Patrick Njoh Soko0-1
-
SD Huesca vs Burgos CF: Đội hình chính và dự bị
-
SD Huesca5-3-213Dani Jimenez20Ignasi Vilarrasa4Ruben Pulido15Jeremy Blasco14Jorge Pulido Mayoral2Toni Abad11Joaquin Munoz Benavides23Sielva8Javier Perez Mateo9Sergi Enrich Ametller19Serge Patrick Njoh Soko16Francisco Jose Sanchez Rodriguez, Curro19Eduardo David Espiau Hernandez11Alex Sancris5Miguel Atienza23Ivan Morante Ruiz21Iago Cordoba Kerejeta4Anderson Arroyo18Aitor Córdoba27David Lopez3Florian Miguel13Ander Cantero
- Đội hình dự bị
-
26Hugo Anglada Gutierrez18Diego Gonzalez27Javier Hernandez22Iker Kortajarena Canellada3Jordi Martin6Javi Mier30Adrian Pereda1Juan Manuel Perez Ruiz32Marc Torra21Iker Unzueta7Gerard Valentin10Hugo Claudio Vallejo AvilesLoic Badiashile 1Ian Forns 38David Gonzalez Ballesteros 14Javier Lopez 17Lisandro Lopez 2Raul Navarro 6Fernando Nino 9Dani Ojeda 7Hugo Pascual 32Gonzalo Avila Gordon 20Thomas Rodriguez 22Borja Sanchez Gil,Borja 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cuco ZigandaBolo
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
SD Huesca vs Burgos CF: Số liệu thống kê
-
SD HuescaBurgos CF
-
4Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài9
-
-
13Sút Phạt9
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
385Số đường chuyền508
-
-
81%Chuyền chính xác85%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị2
-
-
6Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công13
-
-
9Đánh chặn6
-
-
20Ném biên18
-
-
5Thử thách16
-
-
19Long pass25
-
-
93Pha tấn công109
-
-
45Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation