Kết quả Sporting Gijon vs Zaragoza, 23h30 ngày 28/09
Kết quả Sporting Gijon vs Zaragoza
Đối đầu Sporting Gijon vs Zaragoza
Phong độ Sporting Gijon gần đây
Phong độ Zaragoza gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/09/202423:30
-
Zaragoza 5 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.98+0.25
0.90O 2
0.96U 2
0.921
2.25X
3.002
3.40Hiệp 1+0
0.70-0
1.25O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sporting Gijon vs Zaragoza
-
Sân vận động: El Molinon
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 7
-
Sporting Gijon vs Zaragoza: Diễn biến chính
-
11'0-0Samed Bazdar
-
24'0-0Ager Aketxe Barrutia
-
27'Guillermo Rosas Alonso1-0
-
28'1-0Gaetan Poussin
-
41'Nacho Martin
Eric Curbelo1-0 -
46'1-0Mario Soberon
Samed Bazdar -
46'1-0Ivan Azon Monzon
Alberto Mari -
49'1-0Enrique Clemente
-
53'1-0Dani Tasende
Ager Aketxe Barrutia -
76'Jesus Bernal
Dani Queipo1-0 -
76'Jordy Josue Caicedo Medina
Juan Ferney Otero Tovar1-0 -
78'1-0Malcom Adu
Adrian Liso -
82'1-0Marcos Luna
Ivan Calero -
88'1-0Malcom Adu
-
89'Victor Campuzano Bonilla
Ignacio Mendez Navia Fernandez1-0 -
90'1-0Marcos Luna
-
90'1-0Lluis Lopez Marmol
-
90'Jose Angel Valdes Diaz
Pablo Garcia Carrasco1-0
-
Sporting Gijon vs Real Zaragoza: Đội hình chính và dự bị
-
Sporting Gijon4-3-31Orlando Ruben Yanez Alabart5Pablo Garcia Carrasco4Roberto Suarez Pier23Eric Curbelo2Guillermo Rosas Alonso10Ignacio Mendez Navia Fernandez14Lander Olaetxea18Cesar Gelabert9Dani Queipo19Juan Ferney Otero Tovar17Jonathan Dubasin11Samed Bazdar22Alberto Mari23Ager Aketxe Barrutia14Francho Serrano21Antonio Moya Vega33Adrian Liso19Ivan Calero24Lluis Lopez Marmol15Bernardo Vital5Enrique Clemente13Gaetan Poussin
- Đội hình dự bị
-
8Jesus Bernal16Jordy Josue Caicedo Medina11Victor Campuzano Bonilla3Jose Angel Valdes Diaz13Christian Leal29Yann Kembo15Nikola Maras6Nacho Martin27Alex Oyon20Kevin Vazquez ComesanaGuillermo Acin 35Marc Aguado Pallares 8Malcom Adu 20Ivan Azon Monzon 9Sergio Bermejo Lillo 10Joan Femenias 25Gregorio Gracia Sanchez 26Sebastian Kosa 12Marcos Luna 2Carlos Nieto Herrero 17Mario Soberon 7Dani Tasende 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Miguel Angel Ramirez MedinaFran Escriba
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Sporting Gijon vs Zaragoza: Số liệu thống kê
-
Sporting GijonZaragoza
-
5Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng5
-
-
0Thẻ đỏ2
-
-
20Tổng cú sút8
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
12Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút0
-
-
11Sút Phạt10
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
514Số đường chuyền349
-
-
81%Chuyền chính xác77%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
2Cứu thua7
-
-
17Rê bóng thành công8
-
-
9Đánh chặn7
-
-
16Ném biên23
-
-
13Thử thách8
-
-
27Long pass32
-
-
119Pha tấn công111
-
-
62Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation