Kết quả Zaragoza vs Albacete, 22h15 ngày 30/11
Kết quả Zaragoza vs Albacete
Đối đầu Zaragoza vs Albacete
Phong độ Zaragoza gần đây
Phong độ Albacete gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202422:15
-
Zaragoza 40Albacete 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.82+0.5
1.06O 2.5
1.05U 2.5
0.811
1.82X
3.552
4.00Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.94O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Zaragoza vs Albacete
-
Sân vận động: La Romareda
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 17
-
Zaragoza vs Albacete: Diễn biến chính
-
41'Adrian Liso
Samed Bazdar0-0 -
47'0-0Javier Rueda
-
55'Lluis Lopez Marmol0-0
-
59'0-0Jon Morcillo
Higinio Marin Escavy -
66'Malcom Adu
Francho Serrano0-0 -
73'Dani Tasende0-0
-
75'0-1Alberto Quiles
-
78'0-1Jose Carlos Lazo
Juanma Garcia -
78'0-1Javi Villar
Antonio Pacheco -
82'Alberto Mari
Keidi Bare0-1 -
89'0-1Rai Marchan
Agus Medina -
89'0-1Alvaro Rodriguez Perez
Alberto Quiles -
90'Marcos Luna0-1
-
90'0-1
-
Real Zaragoza vs Albacete: Đội hình chính và dự bị
-
Real Zaragoza4-2-3-113Gaetan Poussin4Dani Tasende15Bernardo Vital24Lluis Lopez Marmol2Marcos Luna6Keidi Bare21Antonio Moya Vega11Samed Bazdar14Francho Serrano23Ager Aketxe Barrutia9Ivan Azon Monzon21Alberto Quiles9Higinio Marin Escavy7Juanma Garcia4Agus Medina8Riki Rodriguez20Antonio Pacheco29Javier Rueda14Jon Garcia Herrero27Lalo Aguilar3Juan Maria Alcedo13Raul Lizoain Cruz
- Đội hình dự bị
-
8Marc Aguado Pallares1Cristian Alvarez20Malcom Adu19Ivan Calero5Enrique Clemente25Joan Femenias26Gregorio Gracia Sanchez3Jair Amador33Adrian Liso22Alberto Mari17Carlos Nieto Herrero29Pau Sans LopezFidel Chaves De la Torre 10Jose Carlos Lazo 11Jon Morcillo 22Rai Marchan 6Cristian Rivero Sabater 1Alvaro Rodriguez Perez 2Juan Antonio Ros 5Nabili Zoubdi Touaizi 15Javi Villar 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fran EscribaRuben Albes Yanez
- BXH Hạng 2 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Zaragoza vs Albacete: Số liệu thống kê
-
ZaragozaAlbacete
-
6Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
19Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
15Sút ra ngoài6
-
-
5Cản sút0
-
-
10Sút Phạt20
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
552Số đường chuyền282
-
-
86%Chuyền chính xác70%
-
-
18Phạm lỗi8
-
-
1Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công12
-
-
4Đánh chặn3
-
-
27Ném biên15
-
-
1Woodwork2
-
-
7Thử thách8
-
-
33Long pass23
-
-
113Pha tấn công78
-
-
65Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 40 | 29 | 11 | 39 | T T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 25 | 15 | 10 | 38 | T T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 27 | 22 | 5 | 38 | H B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 28 | 15 | 13 | 36 | T H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 33 | 29 | 4 | 35 | B B T T T B |
6 | SD Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 29 | 20 | 9 | 33 | H T T T T H |
7 | Granada CF | 21 | 9 | 6 | 6 | 35 | 27 | 8 | 33 | H B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 30 | 23 | 7 | 32 | T T B H H H |
9 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 21 | 19 | 2 | 30 | B B H H T T |
10 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 25 | 4 | 30 | H T B B H B |
11 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 30 | 1 | 29 | H T H T B B |
12 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 31 | 26 | 5 | 29 | H B H B B T |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 22 | -2 | 28 | B T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | 28 | 33 | -5 | 27 | B B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | 25 | 28 | -3 | 26 | T T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | 18 | 25 | -7 | 26 | T B T H H T |
17 | Deportivo La Coruna | 20 | 6 | 6 | 8 | 29 | 27 | 2 | 24 | B H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | 24 | 30 | -6 | 23 | H B B T H H |
19 | Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 29 | -8 | 21 | B H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | 14 | 28 | -14 | 18 | H H B T B B |
21 | FC Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | 15 | 36 | -21 | 14 | B B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | 14 | 29 | -15 | 11 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation