Kết quả Arenas Club de Getxo vs SD Gernika, 00h30 ngày 24/11
Kết quả Arenas Club de Getxo vs SD Gernika
Đối đầu Arenas Club de Getxo vs SD Gernika
Phong độ Arenas Club de Getxo gần đây
Phong độ SD Gernika gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202400:30
-
SD Gernika 1 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.78+0.5
0.92O 2.25
0.90U 2.25
0.801
1.80X
3.302
4.00Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.77O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Arenas Club de Getxo vs SD Gernika
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025 » vòng 13
-
Arenas Club de Getxo vs SD Gernika: Diễn biến chính
-
15'Ander Varona Boveda1-0
-
61'1-0Jon Larrauri
-
61'Zabaleta Eneko2-0
-
75'2-1Bilbao I.
-
81'Ibon Badiola3-1
-
87'Galder Herranz Jimenez4-1
- BXH Hạng 3 Tây Ban Nha
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Arenas Club de Getxo vs SD Gernika: Số liệu thống kê
-
Arenas Club de GetxoSD Gernika
-
2Phạt góc0
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút2
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
2Sút ra ngoài0
-
-
82Pha tấn công68
-
-
36Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 17 | 12 | 4 | 1 | 36 | 8 | 28 | 40 | T T T H T T |
2 | Getafe B | 17 | 10 | 4 | 3 | 29 | 14 | 15 | 34 | B T H H T H |
3 | CF Talavera de la Reina | 17 | 10 | 3 | 4 | 21 | 15 | 6 | 33 | T T T T B T |
4 | Tenerife B | 16 | 9 | 4 | 3 | 30 | 16 | 14 | 31 | T T H T H B |
5 | Cacereno | 17 | 8 | 7 | 2 | 28 | 17 | 11 | 31 | T T T H T H |
6 | CF Rayo Majadahonda | 17 | 8 | 3 | 6 | 20 | 16 | 4 | 27 | B T B T H T |
7 | UB Conquense | 17 | 7 | 3 | 7 | 20 | 20 | 0 | 24 | B B H H T T |
8 | CD Colonia Moscardo | 17 | 7 | 3 | 7 | 24 | 30 | -6 | 24 | T B B T B B |
9 | UD Melilla | 17 | 6 | 5 | 6 | 19 | 19 | 0 | 23 | B H H T T T |
10 | AD Union Adarve | 17 | 6 | 4 | 7 | 10 | 15 | -5 | 22 | T T T H H B |
11 | CD Artistico Navalcarnero | 17 | 5 | 6 | 6 | 20 | 25 | -5 | 21 | H H B B B T |
12 | CD Coria | 17 | 6 | 3 | 8 | 20 | 26 | -6 | 21 | T B B H H T |
13 | CD Union Sur Yaiza | 17 | 5 | 5 | 7 | 22 | 29 | -7 | 20 | B B B H H B |
14 | Real Madrid C | 17 | 4 | 7 | 6 | 17 | 18 | -1 | 19 | B H T B B T |
15 | CD Illescas | 17 | 5 | 2 | 10 | 13 | 20 | -7 | 17 | B B B T H B |
16 | UD San Sebastian Reyes | 17 | 4 | 5 | 8 | 22 | 29 | -7 | 17 | T B H B H B |
17 | Mostoles | 17 | 2 | 3 | 12 | 12 | 30 | -18 | 9 | B T T B B B |
18 | CD Atletico Paso | 16 | 1 | 3 | 12 | 13 | 29 | -16 | 6 | B H B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs