Đối đầu Andratks vs Ibiza Islas Pitiusas, 18h00 ngày 15/12
Kết quả Andratks vs Ibiza Islas Pitiusas
Đối đầu Andratks vs Ibiza Islas Pitiusas
Phong độ Andratks gần đây
Phong độ Ibiza Islas Pitiusas gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: Andratks vs Ibiza Islas Pitiusas
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 15/12/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Andratks vs Ibiza Islas Pitiusas trước đây
-
15/05/2022Ibiza Islas Pitiusas2 - 0Andratks0 - 0L
-
09/01/2022Andratks2 - 2Ibiza Islas Pitiusas1 - 1D
-
24/01/2021Ibiza Islas Pitiusas3 - 0Andratks1 - 0L
-
24/10/2020Andratks1 - 0Ibiza Islas Pitiusas0 - 0W
-
14/12/2019Ibiza Islas Pitiusas3 - 1Andratks1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Andratks vs Ibiza Islas Pitiusas
- Thống kê lịch sử đối đầu Andratks vs Ibiza Islas Pitiusas: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Andratks vs Ibiza Islas Pitiusas: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 2 | 0 | 1 | 1 |
Hạng 4 Tây Ban Nha | 3 | 1 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Andratks vs Ibiza Islas Pitiusas: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Andratks (sân nhà) | 2 | 1 | 1 | 0 |
Andratks (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Andratks thắng
Bại: là số trận Andratks thua
Thắng: là số trận Andratks thắng
Bại: là số trận Andratks thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Andratks và Ibiza Islas Pitiusas trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 15 | 10 | 4 | 1 | 30 | 7 | 23 | 34 | T T T T T H |
2 | Tenerife B | 15 | 9 | 4 | 2 | 30 | 14 | 16 | 31 | B T T H T H |
3 | Getafe B | 15 | 9 | 3 | 3 | 28 | 14 | 14 | 30 | T T B T H H |
4 | CF Talavera de la Reina | 15 | 9 | 3 | 3 | 18 | 12 | 6 | 30 | H T T T T T |
5 | Cacereno | 15 | 7 | 6 | 2 | 25 | 16 | 9 | 27 | H T T T T H |
6 | CD Colonia Moscardo | 15 | 7 | 3 | 5 | 22 | 24 | -2 | 24 | T H T B B T |
7 | CF Rayo Majadahonda | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 15 | 2 | 23 | B B B T B T |
8 | AD Union Adarve | 15 | 6 | 3 | 6 | 10 | 14 | -4 | 21 | T B T T T H |
9 | CD Union Sur Yaiza | 15 | 5 | 4 | 6 | 20 | 24 | -4 | 19 | H B B B B H |
10 | UB Conquense | 15 | 5 | 3 | 7 | 15 | 19 | -4 | 18 | B B B B H H |
11 | CD Artistico Navalcarnero | 15 | 4 | 6 | 5 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H H H B B |
12 | CD Coria | 15 | 5 | 2 | 8 | 18 | 25 | -7 | 17 | B T T B B H |
13 | UD Melilla | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 16 | -3 | 17 | T T B H H T |
14 | Real Madrid C | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 17 | -1 | 16 | H T B H T B |
15 | CD Illescas | 15 | 5 | 1 | 9 | 13 | 19 | -6 | 16 | B B B B B T |
16 | UD San Sebastian Reyes | 15 | 4 | 4 | 7 | 21 | 26 | -5 | 16 | B B T B H B |
17 | Mostoles | 15 | 2 | 3 | 10 | 10 | 24 | -14 | 9 | H B B T T B |
18 | CD Atletico Paso | 15 | 1 | 3 | 11 | 11 | 26 | -15 | 6 | T B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: