Đối đầu Celta Vigo vs Barcelona, 03h00 ngày 24/11
Kết quả Celta Vigo vs Barcelona
Nhận định, Soi kèo Celta Vigo vs Barcelona, 3h ngày 24/11
Đối đầu Celta Vigo vs Barcelona
Phong độ Celta Vigo gần đây
Phong độ Barcelona gần đây
La Liga 2024-2025: Celta Vigo vs Barcelona
-
Giải đấu: La LigaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/11/2024 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Celta Vigo vs Barcelona trước đây
-
18/02/2024Celta Vigo1 - 2FC Barcelona0 - 1L
-
23/09/2023FC Barcelona3 - 2Celta Vigo0 - 1L
-
05/06/2023Celta Vigo2 - 1FC Barcelona1 - 0W
-
10/10/2022FC Barcelona1 - 0Celta Vigo1 - 0L
-
11/05/2022FC Barcelona3 - 1Celta Vigo2 - 0L
-
06/11/2021Celta Vigo3 - 3FC Barcelona0 - 3D
-
16/05/2021FC Barcelona1 - 2Celta Vigo1 - 1W
-
02/10/2020Celta Vigo0 - 3FC Barcelona0 - 1L
-
27/06/2020Celta Vigo2 - 2FC Barcelona0 - 1D
-
10/11/2019FC Barcelona4 - 1Celta Vigo2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Celta Vigo vs Barcelona
- Thống kê lịch sử đối đầu Celta Vigo vs Barcelona: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celta Vigo vs Barcelona: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
La Liga | 10 | 2 | 2 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Celta Vigo vs Barcelona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Celta Vigo (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
Celta Vigo (sân khách) | 5 | 1 | 0 | 4 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Celta Vigo thắng
Bại: là số trận Celta Vigo thua
Thắng: là số trận Celta Vigo thắng
Bại: là số trận Celta Vigo thua
BXH Vòng Bảng La Liga mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Celta Vigo và Barcelona trên Bảng xếp hạng của La Liga mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH La Liga 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | FC Barcelona | 13 | 11 | 0 | 2 | 40 | 12 | 28 | 33 | B T T T T B |
2 | Real Madrid | 12 | 8 | 3 | 1 | 25 | 11 | 14 | 27 | T H T T B T |
3 | Atletico Madrid | 13 | 7 | 5 | 1 | 19 | 7 | 12 | 26 | H H T B T T |
4 | Villarreal | 12 | 7 | 3 | 2 | 23 | 19 | 4 | 24 | T T B H T T |
5 | Osasuna | 13 | 6 | 3 | 4 | 17 | 20 | -3 | 21 | T H B T T B |
6 | Athletic Bilbao | 13 | 5 | 5 | 3 | 19 | 13 | 6 | 20 | H B T H H H |
7 | Real Betis | 13 | 5 | 5 | 3 | 14 | 12 | 2 | 20 | T B T T H H |
8 | Real Sociedad | 13 | 5 | 3 | 5 | 11 | 10 | 1 | 18 | T H T B T T |
9 | Mallorca | 13 | 5 | 3 | 5 | 10 | 10 | 0 | 18 | T B T H B B |
10 | Girona | 13 | 5 | 3 | 5 | 16 | 17 | -1 | 18 | H T B B T T |
11 | Celta Vigo | 13 | 5 | 2 | 6 | 20 | 22 | -2 | 17 | H T B B T H |
12 | Rayo Vallecano | 12 | 4 | 4 | 4 | 13 | 13 | 0 | 16 | H H T B T B |
13 | Sevilla | 13 | 4 | 3 | 6 | 12 | 18 | -6 | 15 | H T B T B B |
14 | Leganes | 13 | 3 | 5 | 5 | 13 | 16 | -3 | 14 | H H B T B T |
15 | Getafe | 14 | 2 | 7 | 5 | 10 | 11 | -1 | 13 | H H H B B T |
16 | Alaves | 13 | 4 | 1 | 8 | 14 | 22 | -8 | 13 | B B B B T B |
17 | Las Palmas | 13 | 3 | 3 | 7 | 16 | 22 | -6 | 12 | B B T T B T |
18 | RCD Espanyol | 12 | 3 | 1 | 8 | 11 | 22 | -11 | 10 | B B T B B B |
19 | Real Valladolid | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 27 | -17 | 9 | B T B B H B |
20 | Valencia | 11 | 1 | 4 | 6 | 8 | 17 | -9 | 7 | T H B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Cập nhật: