Đối đầu Sant Andreu vs CF Badalona, 00h00 ngày 09/12
Kết quả Sant Andreu vs CF Badalona
Đối đầu Sant Andreu vs CF Badalona
Phong độ Sant Andreu gần đây
Phong độ CF Badalona gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: Sant Andreu vs CF Badalona
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/12/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sant Andreu vs CF Badalona trước đây
-
24/03/2024Sant Andreu1 - 1CF Badalona Futur0 - 1D
-
13/11/2023CF Badalona Futur1 - 0Sant Andreu0 - 0L
-
01/02/2015Sant Andreu0 - 2CF Badalona Futur0 - 1L
-
14/09/2014CF Badalona Futur1 - 0Sant Andreu0 - 0L
-
18/01/2014Sant Andreu3 - 1CF Badalona Futur1 - 0W
-
08/09/2013CF Badalona Futur0 - 0Sant Andreu0 - 0D
-
14/04/2013Sant Andreu1 - 1CF Badalona Futur0 - 1D
-
25/11/2012CF Badalona Futur3 - 1Sant Andreu2 - 1L
-
26/02/2012CF Badalona Futur1 - 1Sant Andreu0 - 0D
-
02/10/2011Sant Andreu1 - 1CF Badalona Futur0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sant Andreu vs CF Badalona
- Thống kê lịch sử đối đầu Sant Andreu vs CF Badalona: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sant Andreu vs CF Badalona: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sant Andreu vs CF Badalona: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sant Andreu (sân nhà) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Sant Andreu (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sant Andreu thắng
Bại: là số trận Sant Andreu thua
Thắng: là số trận Sant Andreu thắng
Bại: là số trận Sant Andreu thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sant Andreu và CF Badalona trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 14 | 10 | 3 | 1 | 28 | 5 | 23 | 33 | H T T T T T |
2 | Tenerife B | 14 | 9 | 3 | 2 | 28 | 12 | 16 | 30 | T B T T H T |
3 | Getafe B | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 29 | B T T B T H |
4 | CF Talavera de la Reina | 14 | 8 | 3 | 3 | 14 | 11 | 3 | 27 | H H T T T T |
5 | Cacereno | 14 | 7 | 5 | 2 | 24 | 15 | 9 | 26 | H H T T T T |
6 | CF Rayo Majadahonda | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 15 | 2 | 23 | B B B T B T |
7 | CD Colonia Moscardo | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 21 | -3 | 21 | T T H T B B |
8 | AD Union Adarve | 14 | 6 | 2 | 6 | 9 | 13 | -4 | 20 | H T B T T T |
9 | CD Union Sur Yaiza | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 22 | -4 | 18 | H H B B B B |
10 | CD Artistico Navalcarnero | 14 | 4 | 6 | 4 | 16 | 18 | -2 | 18 | T H H H H B |
11 | UB Conquense | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 18 | -4 | 17 | T B B B B H |
12 | Real Madrid C | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 17 | -1 | 16 | H T B H T B |
13 | CD Coria | 14 | 5 | 1 | 8 | 17 | 24 | -7 | 16 | T B T T B B |
14 | UD San Sebastian Reyes | 14 | 4 | 4 | 6 | 20 | 24 | -4 | 16 | B B B T B H |
15 | UD Melilla | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 16 | -4 | 14 | H T T B H H |
16 | CD Illescas | 14 | 4 | 1 | 9 | 11 | 18 | -7 | 13 | B B B B B B |
17 | Mostoles | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 23 | -13 | 9 | B H B B T T |
18 | CD Atletico Paso | 14 | 1 | 3 | 10 | 8 | 22 | -14 | 6 | B T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: