Đối đầu Eibar Nữ vs Real Sociedad Nữ, 18h00 ngày 08/12
Kết quả Eibar Nữ vs Real Sociedad Nữ
Đối đầu Eibar Nữ vs Real Sociedad Nữ
Phong độ Eibar Nữ gần đây
Phong độ Real Sociedad Nữ gần đây
VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025: Eibar Nữ vs Real Sociedad Nữ
-
Giải đấu: VĐQG Tây Ban Nha nữMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 18:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Eibar Nữ vs Real Sociedad Nữ trước đây
-
10/08/2024Real Sociedad (W)3 - 1Eibar (W)0 - 1L
-
28/08/2021Real Sociedad (W)2 - 1Eibar (W)1 - 0L
-
04/02/2024Eibar (W)0 - 2Real Sociedad (W)0 - 1L
-
14/10/2023Real Sociedad (W)3 - 1Eibar (W)3 - 0L
-
06/03/2022Real Sociedad (W)2 - 1Eibar (W)0 - 1L
-
18/12/2021Eibar (W)2 - 3Real Sociedad (W)2 - 2L
-
03/04/2021Real Sociedad (W)0 - 1Eibar (W)0 - 1W
-
23/01/2021Eibar (W)2 - 2Real Sociedad (W)1 - 0D
-
05/12/2010Eibar (W)1 - 2Real Sociedad (W)0 - 1L
-
17/10/2010Real Sociedad (W)2 - 0Eibar (W)1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Eibar Nữ vs Real Sociedad Nữ
- Thống kê lịch sử đối đầu Eibar Nữ vs Real Sociedad Nữ: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 1 | 8 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eibar Nữ vs Real Sociedad Nữ: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Giao hữu CLB | 2 | 0 | 0 | 2 |
VĐQG Tây Ban Nha nữ | 8 | 1 | 1 | 6 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Eibar Nữ vs Real Sociedad Nữ: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Eibar Nữ (sân nhà) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Eibar Nữ (sân khách) | 6 | 1 | 0 | 5 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Eibar Nữ thắng
Bại: là số trận Eibar Nữ thua
Thắng: là số trận Eibar Nữ thắng
Bại: là số trận Eibar Nữ thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Eibar Nữ và Real Sociedad Nữ trên Bảng xếp hạng của VĐQG Tây Ban Nha nữ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Tây Ban Nha nữ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Barcelona (W) | 11 | 11 | 0 | 0 | 52 | 6 | 46 | 33 | T T T T T T |
2 | Atletico de Madrid (W) | 11 | 7 | 3 | 1 | 19 | 7 | 12 | 24 | H T H B T H |
3 | Real Madrid (W) | 9 | 7 | 1 | 1 | 20 | 7 | 13 | 22 | T T H T T B |
4 | Real Sociedad (W) | 10 | 6 | 1 | 3 | 17 | 11 | 6 | 19 | T T B H T T |
5 | Athletic Club Bibao (W) | 11 | 5 | 2 | 4 | 13 | 12 | 1 | 17 | T H B T B T |
6 | Levante Las Planas (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 13 | 12 | 1 | 16 | T H B B H H |
7 | UD Granadilla Tenerife Sur (W) | 11 | 4 | 4 | 3 | 12 | 13 | -1 | 16 | H H T H T B |
8 | Sevilla FC (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 12 | 17 | -5 | 13 | B T B B B T |
9 | Granada CF(W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 14 | 22 | -8 | 13 | T B T B H T |
10 | RCD Espanyol (W) | 11 | 3 | 4 | 4 | 7 | 17 | -10 | 13 | B B H T T H |
11 | Madrid CFF (W) | 11 | 4 | 1 | 6 | 11 | 22 | -11 | 13 | B B H T T B |
12 | Real Betis (W) | 11 | 3 | 2 | 6 | 9 | 19 | -10 | 11 | B T T B B T |
13 | Eibar (W) | 11 | 2 | 3 | 6 | 8 | 16 | -8 | 9 | B H B H B H |
14 | Levante UD (W) | 9 | 2 | 2 | 5 | 9 | 13 | -4 | 8 | T H H B T B |
15 | Deportivo La Coruna W | 10 | 1 | 3 | 6 | 5 | 12 | -7 | 6 | B T H B B B |
16 | Colegio Aleman Valencia (W) | 9 | 0 | 2 | 7 | 3 | 18 | -15 | 2 | B B B H B B |
UEFA CL women
UEFA women qualifying
Relegation
Cập nhật: