Đối đầu Granada CF vs Racing de Ferrol, 03h00 ngày 10/3
Kết quả Granada CF vs Racing de Ferrol
Đối đầu Granada CF vs Racing de Ferrol
Phong độ Granada CF gần đây
Phong độ Racing de Ferrol gần đây
Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025: Granada CF vs Racing de Ferrol
-
Giải đấu: Hạng 2 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/3/2025 03:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Granada CF vs Racing de Ferrol trước đây
-
24/08/2024Racing de Ferrol0 - 1Granada CF0 - 0W
-
10/05/2008Granada CF3 - 3Racing de Ferrol2 - 2D
-
08/12/2007Racing de Ferrol1 - 3Granada CF1 - 0W
-
20/05/2006Granada CF2 - 1Racing de Ferrol2 - 0W
-
17/12/2005Racing de Ferrol1 - 1Granada CF1 - 0D
-
23/05/2005Granada CF3 - 0Racing de Ferrol1 - 0W
-
19/12/2004Racing de Ferrol4 - 0Granada CF3 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Granada CF vs Racing de Ferrol
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CF vs Racing de Ferrol: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CF vs Racing de Ferrol: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 2 Tây Ban Nha | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Granada CF vs Racing de Ferrol: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Granada CF (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Granada CF (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Granada CF thắng
Bại: là số trận Granada CF thua
Thắng: là số trận Granada CF thắng
Bại: là số trận Granada CF thua
BXH Vòng Bảng Hạng 2 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Granada CF và Racing de Ferrol trên Bảng xếp hạng của Hạng 2 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 2 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mirandes | 30 | 16 | 6 | 8 | 39 | 23 | 16 | 54 | T H T B T T |
2 | Racing Santander | 30 | 15 | 8 | 7 | 47 | 34 | 13 | 53 | T B B H T H |
3 | Elche | 30 | 15 | 8 | 7 | 40 | 24 | 16 | 53 | B T H T B T |
4 | Levante | 30 | 14 | 11 | 5 | 45 | 28 | 17 | 53 | B H H T T T |
5 | SD Huesca | 30 | 14 | 9 | 7 | 41 | 25 | 16 | 51 | T T H H T B |
6 | Real Oviedo | 30 | 14 | 8 | 8 | 41 | 35 | 6 | 50 | H H T T B B |
7 | Almeria | 30 | 12 | 11 | 7 | 50 | 40 | 10 | 47 | H B H H H B |
8 | Cordoba | 30 | 12 | 7 | 11 | 43 | 44 | -1 | 43 | T B T T T H |
9 | Granada CF | 29 | 11 | 10 | 8 | 45 | 39 | 6 | 43 | T T H H H B |
10 | Cadiz | 30 | 10 | 11 | 9 | 41 | 39 | 2 | 41 | H T T H B T |
11 | Deportivo La Coruna | 30 | 10 | 10 | 10 | 39 | 35 | 4 | 40 | T T B H T H |
12 | Sporting Gijon | 30 | 9 | 13 | 8 | 37 | 33 | 4 | 40 | T H H H H H |
13 | Eibar | 30 | 11 | 7 | 12 | 29 | 31 | -2 | 40 | B H B H T T |
14 | Castellon | 30 | 11 | 6 | 13 | 40 | 41 | -1 | 39 | B T T H T B |
15 | Malaga | 30 | 8 | 15 | 7 | 31 | 32 | -1 | 39 | B H T T H B |
16 | Albacete | 29 | 9 | 10 | 10 | 36 | 38 | -2 | 37 | T B T B B T |
17 | Burgos CF | 29 | 10 | 6 | 13 | 24 | 33 | -9 | 36 | B T T B B T |
18 | Real Zaragoza | 30 | 9 | 9 | 12 | 41 | 40 | 1 | 36 | H B B H H B |
19 | Eldense | 30 | 9 | 7 | 14 | 32 | 43 | -11 | 34 | B H T T B T |
20 | Tenerife | 30 | 5 | 7 | 18 | 25 | 44 | -19 | 22 | T B B B B T |
21 | Racing de Ferrol | 29 | 4 | 10 | 15 | 18 | 46 | -28 | 22 | T B B B B B |
22 | FC Cartagena | 30 | 4 | 3 | 23 | 18 | 55 | -37 | 15 | B B B B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
Cập nhật: