Đối đầu Lleida vs Torrent C.F, 23h00 ngày 08/12
Kết quả Lleida vs Torrent C.F
Đối đầu Lleida vs Torrent C.F
Phong độ Lleida gần đây
Phong độ Torrent C.F gần đây
Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025: Lleida vs Torrent C.F
-
Giải đấu: Hạng 3 Tây Ban NhaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/12/2024 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Lleida vs Torrent C.F trước đây
-
24/03/2024Torrent C.F2 - 0Lleida0 - 0L
-
12/11/2023Lleida4 - 1Torrent C.F3 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Lleida vs Torrent C.F
- Thống kê lịch sử đối đầu Lleida vs Torrent C.F: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lleida vs Torrent C.F: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng 3 Tây Ban Nha | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Lleida vs Torrent C.F: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Lleida (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Lleida (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Lleida thắng
Bại: là số trận Lleida thua
Thắng: là số trận Lleida thắng
Bại: là số trận Lleida thua
BXH Vòng Bảng Hạng 3 Tây Ban Nha mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Lleida và Torrent C.F trên Bảng xếp hạng của Hạng 3 Tây Ban Nha mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng 3 Tây Ban Nha 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CD Guadalajara | 14 | 10 | 3 | 1 | 28 | 5 | 23 | 33 | H T T T T T |
2 | Tenerife B | 14 | 9 | 3 | 2 | 28 | 12 | 16 | 30 | T B T T H T |
3 | Getafe B | 14 | 9 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 29 | B T T B T H |
4 | CF Talavera de la Reina | 14 | 8 | 3 | 3 | 14 | 11 | 3 | 27 | H H T T T T |
5 | Cacereno | 14 | 7 | 5 | 2 | 24 | 15 | 9 | 26 | H H T T T T |
6 | CF Rayo Majadahonda | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 15 | 2 | 23 | B B B T B T |
7 | CD Colonia Moscardo | 14 | 6 | 3 | 5 | 18 | 21 | -3 | 21 | T T H T B B |
8 | AD Union Adarve | 14 | 6 | 2 | 6 | 9 | 13 | -4 | 20 | H T B T T T |
9 | CD Union Sur Yaiza | 14 | 5 | 3 | 6 | 18 | 22 | -4 | 18 | H H B B B B |
10 | CD Artistico Navalcarnero | 14 | 4 | 6 | 4 | 16 | 18 | -2 | 18 | T H H H H B |
11 | UB Conquense | 14 | 5 | 2 | 7 | 14 | 18 | -4 | 17 | T B B B B H |
12 | Real Madrid C | 15 | 3 | 7 | 5 | 16 | 17 | -1 | 16 | H T B H T B |
13 | CD Coria | 14 | 5 | 1 | 8 | 17 | 24 | -7 | 16 | T B T T B B |
14 | UD San Sebastian Reyes | 14 | 4 | 4 | 6 | 20 | 24 | -4 | 16 | B B B T B H |
15 | UD Melilla | 14 | 3 | 5 | 6 | 12 | 16 | -4 | 14 | H T T B H H |
16 | CD Illescas | 14 | 4 | 1 | 9 | 11 | 18 | -7 | 13 | B B B B B B |
17 | Mostoles | 14 | 2 | 3 | 9 | 10 | 23 | -13 | 9 | B H B B T T |
18 | CD Atletico Paso | 14 | 1 | 3 | 10 | 8 | 22 | -14 | 6 | B T B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: