Kết quả Alaves vs Atletico Madrid, 23h30 ngày 21/04
Kết quả Alaves vs Atletico Madrid
Nhận định Alaves vs Atletico Madrid, 23h30 ngày 21/4
Đối đầu Alaves vs Atletico Madrid
Lịch phát sóng Alaves vs Atletico Madrid
Phong độ Alaves gần đây
Phong độ Atletico Madrid gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/04/202423:30
-
Alaves 52Atletico Madrid 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.84-0.5
1.06O 2.25
0.84U 2.25
1.021
3.75X
3.602
1.95Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.20O 1
1.07U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alaves vs Atletico Madrid
-
Sân vận động: Mendizorroza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 32
-
Alaves vs Atletico Madrid: Diễn biến chính
-
2'Jon Guridi0-0
-
6'Javier Lopez0-0
-
15'Carlos Nahuel Benavidez Protesoni (Assist:Enrique Garcia Martinez, Kike)1-0
-
33'Abdel Abqar1-0
-
45'1-0Angel Correa
-
45'Rafa Marin Penalty cancelled1-0
-
46'1-0Saul Niguez Esclapez
Rodrigo De Paul -
49'Carlos Nahuel Benavidez Protesoni1-0
-
50'1-0Caesar Azpilicueta
-
57'1-0Reinildo Mandava
Caesar Azpilicueta -
67'1-0Rodrigo Riquelme
Pablo Barrios -
68'1-0Stefan Savic
-
69'Rafa Marin1-0
-
70'Ander Guevara Lajo
Jon Guridi1-0 -
79'Carlos Vicente
Giuliano Simeone1-0 -
79'Joaquin Panichelli
Enrique Garcia Martinez, Kike1-0 -
81'1-0Abdellah Raihani
Stefan Savic -
81'1-0Mario Hermoso Canseco
Nahuel Molina -
88'Luis Rioja
Gorosabel1-0 -
90'Luis Rioja (Assist:Carlos Vicente)2-0
-
Alaves vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Alaves4-2-3-11Antonio Sivera Salva27Javier Lopez16Rafa Marin5Abdel Abqar14Nahuel Tenaglia8Antonio Blanco23Carlos Nahuel Benavidez Protesoni20Giuliano Simeone18Jon Guridi2Gorosabel15Enrique Garcia Martinez, Kike10Angel Correa7Antoine Griezmann16Nahuel Molina5Rodrigo De Paul6Jorge Resurreccion Merodio, Koke24Pablo Barrios12Samuel Dias Lino15Stefan Savic2Jose Maria Gimenez de Vargas3Caesar Azpilicueta13Jan Oblak
- Đội hình dự bị
-
29Joaquin Panichelli22Carlos Vicente6Ander Guevara Lajo11Luis Rioja21Abde Rebbach31Jesus Owono10Ianis Hagi17Xeber Alkain39Eneko Ortiz7Alex Sola32Samu OmorodionReinildo Mandava 23Mario Hermoso Canseco 22Saul Niguez Esclapez 8Rodrigo Riquelme 17Abdellah Raihani 39Axel Witsel 20Arthur Vermeeren 18Gabriel Armando de Abreu 4Horatiu Moldovan 1Antonio Gomis 31Salim El Jebari 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetDiego Pablo Simeone
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Alaves vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê
-
AlavesAtletico Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc11
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
5Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút6
-
-
13Sút Phạt19
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
232Số đường chuyền520
-
-
68%Chuyền chính xác85%
-
-
20Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị1
-
-
31Đánh đầu27
-
-
13Đánh đầu thành công16
-
-
4Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công16
-
-
4Thay người5
-
-
7Đánh chặn10
-
-
18Ném biên24
-
-
13Cản phá thành công16
-
-
9Thử thách2
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
77Pha tấn công101
-
-
38Tấn công nguy hiểm57
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation