Kết quả Alaves vs Barcelona, 00h30 ngày 04/02
Kết quả Alaves vs Barcelona
Nhận định Alaves vs Barcelona, 00h30 ngày 4/2
Đối đầu Alaves vs Barcelona
Lịch phát sóng Alaves vs Barcelona
Phong độ Alaves gần đây
Phong độ Barcelona gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 04/02/202400:30
-
Alaves 21Barcelona 2 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
1.08-0.75
0.82O 2.5
0.86U 2.5
1.001
4.80X
4.002
1.62Hiệp 1+0.25
1.05-0.25
0.83O 1
0.91U 1
0.97 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alaves vs Barcelona
-
Sân vận động: Mendizorroza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 23
-
Alaves vs Barcelona: Diễn biến chính
-
12'Samu0-0
-
22'0-1Robert Lewandowski (Assist:Ilkay Gundogan)
-
46'0-1Hector Fort
Joao Cancelo -
49'0-2Ilkay Gundogan (Assist:Pedro Golzalez Lopez)
-
51'Samu (Assist:Alex Sola)1-2
-
59'1-2Vitor Hugo Roque Ferreira
Ilkay Gundogan -
63'1-3Vitor Hugo Roque Ferreira (Assist:Hector Fort)
-
64'Giuliano Simeone
Jon Guridi1-3 -
64'Abde Rebbach
Luis Rioja1-3 -
67'1-3Vitor Hugo Roque Ferreira
-
72'1-3Vitor Hugo Roque Ferreira
-
75'1-3Fermin Lopez
Pedro Golzalez Lopez -
77'Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
Antonio Blanco1-3 -
77'Ianis Hagi
Nahuel Tenaglia1-3 -
82'1-3Inigo Martinez Berridi
Andreas Christensen -
83'1-3Oriol Romeu Vidal
Pau Cubarsi -
88'Joaquín Panichelli
Samu1-3 -
90'Alex Sola1-3
-
Alaves vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị
-
Alaves4-2-3-11Antonio Sivera Salva27Javier Lopez3Ruben Duarte Sanchez16Rafa Marin14Nahuel Tenaglia6Ander Guevara Lajo8Antonio Blanco11Luis Rioja18Jon Guridi7Alex Sola32Samu27Lamine Yamal9Robert Lewandowski8Pedro Golzalez Lopez21Frenkie De Jong15Andreas Christensen22Ilkay Gundogan23Jules Kounde4Ronald Federico Araujo da Silva33Pau Cubarsi2Joao Cancelo13Ignacio Pena Sotorres
- Đội hình dự bị
-
21Abde Rebbach20Giuliano Simeone29Joaquín Panichelli10Ianis Hagi23Carlos Nahuel Benavidez Protesoni31Jesus Owono5Abdel Abqar30Tomas Mendes33Adrian Rodriguez17Xeber Alkain44Victor Parada Gonzalez36Egoitz MuñozVitor Hugo Roque Ferreira 19Oriol Romeu Vidal 18Inigo Martinez Berridi 5Fermin Lopez 16Hector Fort 39Pau Victor Delgado 37Unai Hernandez 35Marc Casado 30Ander Astralaga 26Diego Kochen 31Marc Guiu 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetHans Dieter Flick
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Alaves vs Barcelona: Số liệu thống kê
-
AlavesBarcelona
-
Giao bóng trước
-
-
13Phạt góc5
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài1
-
-
2Cản sút2
-
-
11Sút Phạt20
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
29%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)71%
-
-
269Số đường chuyền552
-
-
79%Chuyền chính xác89%
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị1
-
-
33Đánh đầu19
-
-
17Đánh đầu thành công9
-
-
2Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người5
-
-
14Đánh chặn5
-
-
14Ném biên13
-
-
15Cản phá thành công12
-
-
9Thử thách8
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
90Pha tấn công97
-
-
56Tấn công nguy hiểm39
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation