Kết quả Alaves vs Celta Vigo, 23h30 ngày 27/04
Kết quả Alaves vs Celta Vigo
Nhận định Alaves vs Celta Vigo, 23h30 ngày 27/4
Đối đầu Alaves vs Celta Vigo
Lịch phát sóng Alaves vs Celta Vigo
Phong độ Alaves gần đây
Phong độ Celta Vigo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202423:30
-
Alaves 33Celta Vigo 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.78O 2
0.81U 2
1.051
2.30X
3.102
3.25Hiệp 1+0
0.72-0
1.16O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alaves vs Celta Vigo
-
Sân vận động: Mendizorroza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 33
-
Alaves vs Celta Vigo: Diễn biến chính
-
20'Ruben Duarte Sanchez0-0
-
21'0-0Carles Pérez Sayol
-
21'0-0Carles Pérez Sayol Red card cancelled
-
22'Antonio Blanco0-0
-
48'Giuliano Simeone (Assist:Enrique Garcia Martinez, Kike)1-0
-
54'1-0Luca De La Torre
Manuel Sanchez De La Pena -
54'1-0Williot Swedberg
Unai Nunez Gestoso -
54'Jon Guridi2-0
-
72'Ander Guevara Lajo
Ruben Duarte Sanchez2-0 -
73'2-0Tadeo Allende
Anastasios Douvikas -
73'2-0Hugo Sotelo
Francisco Beltran -
78'Antonio Sivera Salva2-0
-
79'2-0Miguel Rodriguez Vidal
Carles Pérez Sayol -
82'Alex Sola
Carlos Vicente2-0 -
82'Samu Omorodion
Enrique Garcia Martinez, Kike2-0 -
86'Carlos Nahuel Benavidez Protesoni (Assist:Alex Sola)3-0
-
86'3-0Óscar Mingueza
-
88'3-0Hugo Alvarez Antunez
-
89'Luis Rioja
Giuliano Simeone3-0 -
89'Joaquin Panichelli
Jon Guridi3-0
-
Alaves vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị
-
Alaves4-2-3-11Antonio Sivera Salva27Javier Lopez3Ruben Duarte Sanchez14Nahuel Tenaglia2Gorosabel8Antonio Blanco23Carlos Nahuel Benavidez Protesoni20Giuliano Simeone18Jon Guridi22Carlos Vicente15Enrique Garcia Martinez, Kike10Iago Aspas Juncal12Anastasios Douvikas33Hugo Alvarez Antunez7Carles Pérez Sayol8Francisco Beltran16Jailson Marques Siqueira,Jaja23Manuel Sanchez De La Pena3Óscar Mingueza28Carlos Dominguez4Unai Nunez Gestoso25Vicente Guaita Panadero
- Đội hình dự bị
-
29Joaquin Panichelli6Ander Guevara Lajo7Alex Sola11Luis Rioja32Samu Omorodion21Abde Rebbach31Jesus Owono10Ianis Hagi17Xeber Alkain39Eneko Ortiz35Selu Diallo47Álvaro GarcíaTadeo Allende 9Miguel Rodriguez Vidal 24Hugo Sotelo 30Williot Swedberg 19Luca De La Torre 14Franco Cervi 11Mihailo Ristic 21Damian Rodriguez Sousa 34Javier Manquillo Gaitan 22Ivan Villar 13Carl Starfelt 2Jonathan Bamba 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetClaudio Giraldez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Alaves vs Celta Vigo: Số liệu thống kê
-
AlavesCelta Vigo
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
16Tổng cú sút4
-
-
8Sút trúng cầu môn0
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút1
-
-
5Sút Phạt12
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
271Số đường chuyền512
-
-
70%Chuyền chính xác86%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
28Đánh đầu16
-
-
12Đánh đầu thành công10
-
-
0Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn6
-
-
28Ném biên28
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công17
-
-
10Thử thách5
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
64Pha tấn công106
-
-
64Tấn công nguy hiểm47
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation