Kết quả Alaves vs Getafe, 02h00 ngày 19/05
Kết quả Alaves vs Getafe
Nhận định Alaves vs Getafe, 2h ngày 19/5
Đối đầu Alaves vs Getafe
Lịch phát sóng Alaves vs Getafe
Phong độ Alaves gần đây
Phong độ Getafe gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 19/05/202402:00
-
Alaves 51Getafe 7 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 2
0.92U 2
0.821
2.20X
2.902
3.70Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.75O 0.5
0.53U 0.5
1.38 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alaves vs Getafe
-
Sân vận động: Mendizorroza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 37
-
Alaves vs Getafe: Diễn biến chính
-
11'0-0Jose Angel Carmona
-
12'Carlos Vicente (Assist:Ruben Duarte Sanchez)1-0
-
13'Carlos Vicente Goal awarded1-0
-
15'Giuliano Simeone1-0
-
17'1-0Nemanja Maksimovic
-
37'Carlos Nahuel Benavidez Protesoni1-0
-
41'Samu Omorodion
Enrique Garcia Martinez, Kike1-0 -
41'1-0Juanmi Latasa
Jose Angel Carmona -
41'1-0Djene Dakonam
Luis Milla -
45'1-0Diego Rico Salguero
-
50'Nahuel Tenaglia1-0
-
56'1-0Alberto Risco
Diego Rico Salguero -
62'Ander Guevara Lajo
Carlos Nahuel Benavidez Protesoni1-0 -
69'1-0Ilaix Moriba
Jaime Mata -
69'1-0Carles Alena Castillo
Yellu Santiago -
71'1-0Juanmi Latasa
-
77'1-0Carles Alena Castillo
-
78'1-0Ilaix Moriba
-
80'Antonio Blanco1-0
-
87'Ianis Hagi
Jon Guridi1-0 -
88'Luis Rioja
Giuliano Simeone1-0 -
88'Gorosabel
Carlos Vicente1-0 -
90'1-0Ilaix Moriba
-
90'Samu Omorodion1-0
-
Alaves vs Getafe: Đội hình chính và dự bị
-
Alaves4-2-3-131Jesus Owono27Javier Lopez3Ruben Duarte Sanchez5Abdel Abqar14Nahuel Tenaglia8Antonio Blanco23Carlos Nahuel Benavidez Protesoni20Giuliano Simeone18Jon Guridi22Carlos Vicente15Enrique Garcia Martinez, Kike7Jaime Mata12Mason Greenwood20Nemanja Maksimovic25Yellu Santiago5Luis Milla18Jose Angel Carmona30Nabil Aberdin15Omar Federico Alderete Fernandez4Gastron Alvarez16Diego Rico Salguero13David Soria
- Đội hình dự bị
-
10Ianis Hagi6Ander Guevara Lajo2Gorosabel11Luis Rioja32Samu Omorodion21Abde Rebbach29Joaquin Panichelli17Xeber Alkain1Antonio Sivera Salva39Eneko Ortiz33Adrian Rodriguez7Alex SolaIlaix Moriba 24Carles Alena Castillo 11Juanmi Latasa 14Djene Dakonam 2Alberto Risco 37Fabricio Angileri 3Daniel Fuzato 1Djordjije Medenica 40Oscar Rodriguez Arnaiz 9Jordi Martin 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetJose Bordalas Jimenez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Alaves vs Getafe: Số liệu thống kê
-
AlavesGetafe
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
5Thẻ vàng7
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
9Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút3
-
-
29Sút Phạt18
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
242Số đường chuyền273
-
-
59%Chuyền chính xác66%
-
-
13Phạm lỗi27
-
-
3Việt vị0
-
-
50Đánh đầu32
-
-
29Đánh đầu thành công12
-
-
4Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công14
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn8
-
-
32Ném biên26
-
-
1Woodwork0
-
-
11Cản phá thành công14
-
-
3Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
82Pha tấn công87
-
-
43Tấn công nguy hiểm26
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation