Kết quả Alaves vs Girona, 02h00 ngày 11/05
Kết quả Alaves vs Girona
Nhận định Alaves vs Girona, 2h ngày 11/5
Đối đầu Alaves vs Girona
Lịch phát sóng Alaves vs Girona
Phong độ Alaves gần đây
Phong độ Girona gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202402:00
-
Alaves 32Girona 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.84-0.75
1.06O 2.75
1.02U 2.75
0.861
3.40X
3.602
2.05Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.21O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alaves vs Girona
-
Sân vận động: Mendizorroza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 25℃~26℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
La Liga 2023-2024 » vòng 35
-
Alaves vs Girona: Diễn biến chính
-
4'0-1Garcia Erick (Assist:Viktor Tsygankov)
-
12'Jon Guridi (Assist:Giuliano Simeone)1-1
-
44'1-2Yangel Herrera (Assist:Artem Dovbyk)
-
59'1-2Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe
Miguel Ortega Gutierrez -
59'1-2Yan Bueno Couto
Cristian Portugues Manzanera -
63'Luis Rioja
Carlos Vicente1-2 -
63'Ianis Hagi
Carlos Nahuel Benavidez Protesoni1-2 -
73'Alex Sola
Giuliano Simeone1-2 -
73'Joaquin Panichelli
Enrique Garcia Martinez, Kike1-2 -
73'1-2Pablo Torre
Viktor Tsygankov -
73'1-2Aleix Garcia Serrano
Ivan Martin -
80'Ruben Duarte Sanchez
Javier Lopez1-2 -
84'1-2Valery Fernandez
Savio Moreira de Oliveira -
88'1-2Arnau Puigmal Martinez
-
90'1-2Yangel Herrera
-
90'Rafa Marin1-2
-
90'Jon Guridi (Assist:Ianis Hagi)2-2
-
90'Jesus Owono2-2
-
90'Luis Rioja2-2
-
Alaves vs Girona: Đội hình chính và dự bị
-
Alaves4-2-3-131Jesus Owono27Javier Lopez16Rafa Marin5Abdel Abqar14Nahuel Tenaglia6Ander Guevara Lajo23Carlos Nahuel Benavidez Protesoni20Giuliano Simeone18Jon Guridi22Carlos Vicente15Enrique Garcia Martinez, Kike9Artem Dovbyk8Viktor Tsygankov24Cristian Portugues Manzanera16Savio Moreira de Oliveira21Yangel Herrera23Ivan Martin4Arnau Puigmal Martinez25Garcia Erick17Daley Blind3Miguel Ortega Gutierrez13Paulo Gazzaniga
- Đội hình dự bị
-
29Joaquin Panichelli10Ianis Hagi3Ruben Duarte Sanchez7Alex Sola11Luis Rioja21Abde Rebbach2Gorosabel1Antonio Sivera Salva33Adrian Rodriguez8Antonio Blanco39Eneko Ortiz17Xeber AlkainYan Bueno Couto 20Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe 15Valery Fernandez 11Pablo Torre 18Aleix Garcia Serrano 14David Lopez Silva 5Juan Carlos 1Toni Villa 19Toni Fuidias Ribera 26Antonino Jastin 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetMichel Angel Sanchez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Alaves vs Girona: Số liệu thống kê
-
AlavesGirona
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
8Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
0Cản sút5
-
-
9Sút Phạt13
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
28%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)72%
-
-
300Số đường chuyền584
-
-
83%Chuyền chính xác89%
-
-
13Phạm lỗi6
-
-
0Việt vị3
-
-
31Đánh đầu11
-
-
15Đánh đầu thành công6
-
-
3Cứu thua6
-
-
18Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
6Đánh chặn5
-
-
14Ném biên10
-
-
18Cản phá thành công13
-
-
5Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
74Pha tấn công80
-
-
64Tấn công nguy hiểm59
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation