Kết quả Alaves vs Rayo Vallecano, 20h00 ngày 10/03
Kết quả Alaves vs Rayo Vallecano
Nhận định Alaves vs Rayo Vallecano, 20h00 ngày 10/3
Đối đầu Alaves vs Rayo Vallecano
Phong độ Alaves gần đây
Phong độ Rayo Vallecano gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/03/202420:00
-
Alaves 21Rayo Vallecano 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 2
0.91U 2
0.971
2.10X
3.102
3.75Hiệp 1-0.25
1.21+0.25
0.70O 0.75
0.98U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Alaves vs Rayo Vallecano
-
Sân vận động: Mendizorroza
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 28
-
Alaves vs Rayo Vallecano: Diễn biến chính
-
13'0-0Isaac Palazon Camacho
-
28'Abdel Abqar0-0
-
30'0-0Alfonso Espino
-
44'Gorosabel (Assist:Antonio Blanco)1-0
-
46'1-0Pep Chavarria
Alfonso Espino -
63'1-0Miguel Crespo da Silva
Enrique Perez Munoz -
63'1-0Sergio Camello
Raul de Tomas -
71'Abde Rebbach
Luis Rioja1-0 -
71'Enrique Garcia Martinez, Kike
Samu1-0 -
78'Alex Sola
Carlos Vicente1-0 -
78'1-0Radamel Falcao
Pathe Ciss -
78'Carlos Nahuel Benavidez Protesoni
Jon Guridi1-0 -
85'Nahuel Tenaglia
Gorosabel1-0 -
86'1-0Tiago Manuel Dias Correia, Bebe
Jorge de Frutos Sebastian -
90'Antonio Blanco1-0
-
Alaves vs Rayo Vallecano: Đội hình chính và dự bị
-
Alaves4-2-3-11Antonio Sivera Salva27Javier Lopez16Rafa Marin5Abdel Abqar2Gorosabel6Ander Guevara Lajo8Antonio Blanco11Luis Rioja18Jon Guridi22Carlos Vicente32Samu22Raul de Tomas7Isaac Palazon Camacho14Enrique Perez Munoz19Jorge de Frutos Sebastian17Unai Lopez Cabrera21Pathe Ciss20Ivan Balliu Campeny5Aridane Hernandez Umpierrez24Florian Lejeune12Alfonso Espino1Stole Dimitrievski
- Đội hình dự bị
-
21Abde Rebbach14Nahuel Tenaglia15Enrique Garcia Martinez, Kike7Alex Sola23Carlos Nahuel Benavidez Protesoni20Giuliano Simeone29Joaquín Panichelli31Jesus Owono10Ianis Hagi3Ruben Duarte Sanchez17Xeber AlkainRadamel Falcao 9Tiago Manuel Dias Correia, Bebe 10Miguel Crespo da Silva 15Pep Chavarria 3Sergio Camello 34Oscar Guido Trejo 8Abdul Mumin 16Andrei Ratiu 2Jose Pozo 6Dani Cardenas 13Oscar Valentín 23Randy Nteka 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eduardo Germon CoudetInigo Perez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Alaves vs Rayo Vallecano: Số liệu thống kê
-
AlavesRayo Vallecano
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc5
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút3
-
-
12Sút Phạt12
-
-
33%Kiểm soát bóng67%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
280Số đường chuyền580
-
-
71%Chuyền chính xác86%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị4
-
-
26Đánh đầu26
-
-
11Đánh đầu thành công15
-
-
3Cứu thua3
-
-
12Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
8Đánh chặn16
-
-
23Ném biên13
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công13
-
-
7Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
90Pha tấn công115
-
-
45Tấn công nguy hiểm55
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation