Kết quả Almeria vs Athletic Bilbao, 03h00 ngày 13/02
Kết quả Almeria vs Athletic Bilbao
Nhận định Almeria vs Athletic Bilbao, lúc 3h00 ngày 13/2
Đối đầu Almeria vs Athletic Bilbao
Lịch phát sóng Almeria vs Athletic Bilbao
Phong độ Almeria gần đây
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
-
Thứ ba, Ngày 13/02/202403:00
-
Almeria 4 10Athletic Bilbao 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
1.05O 2.75
0.99U 2.75
0.871
4.20X
3.602
1.75Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.93O 1
0.73U 1
1.15 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almeria vs Athletic Bilbao
-
Sân vận động: Estadio Mediterraneo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 24
-
Almeria vs Athletic Bilbao: Diễn biến chính
-
27'Largie Ramazani0-0
-
34'Marc Pubill0-0
-
46'0-0Raul Garcia Escudero
Asier Villalibre -
46'0-0Iker Muniain Goni
Unai Gomez -
48'Gonzalo Julian Melero Manzanares
Dion Lopy0-0 -
53'Largie Ramazani0-0
-
66'Adrian Embarba
Sergio Arribas Calvo0-0 -
66'Bruno Alberto Langa
Alex Centelles0-0 -
66'Marko Milovanovic
Anthony Lozano0-0 -
66'0-0Oihan Sancet
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria -
66'0-0Ander Herrera Aguera
Mikel Vesga -
74'0-0Malcom Adu
Alejandro Berenguer Remiro -
84'0-0Oihan Sancet
-
89'Gonzalo Julian Melero Manzanares0-0
-
Almeria vs Athletic Bilbao: Đội hình chính và dự bị
-
Almeria4-2-3-125Luis Maximiano20Alex Centelles16Aleksandar Radovanovic3Edgar Gonzalez Estrada18Marc Pubill6Dion Lopy4Iddrisu Baba7Largie Ramazani5Lucas Robertone19Sergio Arribas Calvo15Anthony Lozano20Asier Villalibre9Inaki Williams Dannis30Unai Gomez7Alejandro Berenguer Remiro16Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria6Mikel Vesga18Oscar de Marcos Arana Oscar5Yeray Alvarez Lopez4Aitor Paredes17Yuri Berchiche1Unai Simon
- Đội hình dự bị
-
24Bruno Alberto Langa29Marko Milovanovic10Adrian Embarba11Gonzalo Julian Melero Manzanares38Luka Romero17Alejandro Pozo1Diego Marino Villar8Jonathan Viera Ramos13Fernando Martinez27Paco SanzOihan Sancet 8Raul Garcia Escudero 22Ander Herrera Aguera 21Iker Muniain Goni 10Malcom Adu 23Mikel Jauregizar 31Inigo Lekue 15Benat Prados Diaz 24Julen Agirrezabala 13Imanol Garcia de Albeniz 19Daniel García Carrillo 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Mel PerezTxingurri Valverde
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Almeria vs Athletic Bilbao: Số liệu thống kê
-
AlmeriaAthletic Bilbao
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc10
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài8
-
-
3Cản sút4
-
-
16Sút Phạt15
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
325Số đường chuyền488
-
-
77%Chuyền chính xác82%
-
-
17Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị3
-
-
38Đánh đầu37
-
-
15Đánh đầu thành công23
-
-
4Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công20
-
-
4Thay người5
-
-
5Đánh chặn3
-
-
19Ném biên26
-
-
1Woodwork1
-
-
16Cản phá thành công20
-
-
10Thử thách7
-
-
87Pha tấn công134
-
-
26Tấn công nguy hiểm66
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation