Kết quả Almeria vs Atletico Madrid, 03h00 ngày 25/02
Kết quả Almeria vs Atletico Madrid
Nhận định Almeria vs Atletico Madrid, 3h ngày 25/2
Đối đầu Almeria vs Atletico Madrid
Lịch phát sóng Almeria vs Atletico Madrid
Phong độ Almeria gần đây
Phong độ Atletico Madrid gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 25/02/202403:00
-
Almeria 12Atletico Madrid 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.90-0.75
1.00O 2.75
0.97U 2.75
0.911
4.33X
3.752
1.75Hiệp 1+0.25
0.93-0.25
0.97O 1
0.75U 1
1.14 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almeria vs Atletico Madrid
-
Sân vận động: Estadio Mediterraneo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 26
-
Almeria vs Atletico Madrid: Diễn biến chính
-
2'0-1Angel Correa (Assist:Reinildo Mandava)
-
27'Luka Romero (Assist:Marc Pubill)1-1
-
40'1-1Reinildo Mandava
-
46'1-1Rodrigo Riquelme
Samuel Dias Lino -
46'1-1Marcos Llorente Moreno
Jorge Resurreccion Merodio, Koke -
57'1-2Rodrigo De Paul (Assist:Nahuel Molina)
-
64'Luka Romero (Assist:Jonathan Viera Ramos)2-2
-
69'Chumi
Aleksandar Radovanovic2-2 -
69'2-2Alvaro Morata
Memphis Depay -
69'Sergio Arribas Calvo
Luka Romero2-2 -
70'2-2Saul Niguez Esclapez
Angel Correa -
78'Gonzalo Julian Melero Manzanares
Jonathan Viera Ramos2-2 -
78'Leonardo Carrilho Baptistao
Anthony Lozano2-2 -
82'Dion Lopy
Lucas Robertone2-2 -
82'2-2Axel Witsel
Rodrigo De Paul -
90'Adrian Embarba2-2
-
Almeria vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Almeria4-2-3-125Luis Maximiano24Bruno Alberto Langa16Aleksandar Radovanovic3Edgar Gonzalez Estrada18Marc Pubill5Lucas Robertone4Iddrisu Baba10Adrian Embarba8Jonathan Viera Ramos38Luka Romero15Anthony Lozano10Angel Correa9Memphis Depay16Nahuel Molina5Rodrigo De Paul6Jorge Resurreccion Merodio, Koke24Pablo Barrios12Samuel Dias Lino15Stefan Savic4Gabriel Armando de Abreu23Reinildo Mandava13Jan Oblak
- Đội hình dự bị
-
12Leonardo Carrilho Baptistao6Dion Lopy21Chumi19Sergio Arribas Calvo11Gonzalo Julian Melero Manzanares7Largie Ramazani22Cesar Jasib Montes Castro29Marko Milovanovic20Alex Centelles1Diego Marino Villar17Alejandro Pozo13Fernando MartinezAxel Witsel 20Saul Niguez Esclapez 8Marcos Llorente Moreno 14Alvaro Morata 19Rodrigo Riquelme 17Arthur Vermeeren 18Horatiu Moldovan 1Mario Hermoso Canseco 22Antonio Gomis 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Mel PerezDiego Pablo Simeone
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Almeria vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê
-
AlmeriaAtletico Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
2Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
5Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút4
-
-
14Sút Phạt14
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
363Số đường chuyền539
-
-
77%Chuyền chính xác84%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị2
-
-
28Đánh đầu25
-
-
16Đánh đầu thành công10
-
-
7Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công22
-
-
5Thay người5
-
-
11Đánh chặn7
-
-
24Ném biên28
-
-
14Cản phá thành công22
-
-
8Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
95Pha tấn công106
-
-
37Tấn công nguy hiểm61
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation