Kết quả Almeria vs Barcelona, 02h30 ngày 17/05
Kết quả Almeria vs Barcelona
Kèo thẻ phạt ngon ăn Almeria vs Barcelona, 2h30 ngày 17/05
Đối đầu Almeria vs Barcelona
Lịch phát sóng Almeria vs Barcelona
Phong độ Almeria gần đây
Phong độ Barcelona gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 17/05/202402:30
-
Almeria0Barcelona 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
0.83-1.25
1.07O 3.5
0.97U 3.5
0.911
5.50X
4.802
1.50Hiệp 1+0.5
0.86-0.5
1.04O 1.5
1.07U 1.5
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almeria vs Barcelona
-
Sân vận động: Estadio Mediterraneo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 36
-
Almeria vs Barcelona: Diễn biến chính
-
14'0-1Fermin Lopez (Assist:Hector Fort)
-
59'Luis Javier Suarez Charris
Anthony Lozano0-1 -
59'Luka Romero
Leonardo Carrilho Baptistao0-1 -
67'0-2Fermin Lopez (Assist:Sergi Roberto Carnicer)
-
68'Gonzalo Julian Melero Manzanares
Jonathan Viera Ramos0-2 -
69'0-2Joao Felix Sequeira
Robert Lewandowski -
69'0-2Andreas Christensen
Sergi Roberto Carnicer -
73'0-2Vitor Hugo Roque Ferreira
Ferran Torres -
74'0-2Joao Cancelo
Hector Fort -
80'Alex Centelles
Adrian Embarba0-2 -
81'Alejandro Pozo
Marc Pubill0-2 -
83'0-2Oriol Romeu Vidal
Pedro Golzalez Lopez -
85'0-2Vitor Hugo Roque Ferreira
-
Almeria vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị
-
Almeria4-2-3-125Luis Maximiano24Bruno Alberto Langa21Chumi22Cesar Jasib Montes Castro18Marc Pubill5Lucas Robertone26Marcos Pena10Adrian Embarba8Jonathan Viera Ramos12Leonardo Carrilho Baptistao15Anthony Lozano27Lamine Yamal9Robert Lewandowski7Ferran Torres16Fermin Lopez20Sergi Roberto Carnicer8Pedro Golzalez Lopez23Jules Kounde33Pau Cubarsi5Inigo Martinez Berridi39Hector Fort1Marc-Andre ter Stegen
- Đội hình dự bị
-
38Luka Romero9Luis Javier Suarez Charris20Alex Centelles17Alejandro Pozo11Gonzalo Julian Melero Manzanares23Ibrahima Kone6Dion Lopy16Aleksandar Radovanovic19Sergio Arribas Calvo1Diego Marino Villar13Fernando Martinez27Paco SanzVitor Hugo Roque Ferreira 19Andreas Christensen 15Joao Cancelo 2Joao Felix Sequeira 14Oriol Romeu Vidal 18Raphael Dias Belloli,Raphinha 11Marcos Alonso 17Ignacio Pena Sotorres 13Marc Casado 30Diego Kochen 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Mel PerezHans Dieter Flick
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Almeria vs Barcelona: Số liệu thống kê
-
AlmeriaBarcelona
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
2Cản sút2
-
-
11Sút Phạt14
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
369Số đường chuyền688
-
-
84%Chuyền chính xác90%
-
-
10Phạm lỗi11
-
-
5Việt vị1
-
-
11Đánh đầu19
-
-
5Đánh đầu thành công10
-
-
5Cứu thua3
-
-
17Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn10
-
-
15Ném biên20
-
-
1Woodwork1
-
-
17Cản phá thành công13
-
-
10Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
71Pha tấn công138
-
-
20Tấn công nguy hiểm56
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation