Kết quả Almeria vs Getafe, 21h15 ngày 27/04
Kết quả Almeria vs Getafe
Nhận định Almeria vs Getafe, 21h15 ngày 27/4
Đối đầu Almeria vs Getafe
Phong độ Almeria gần đây
Phong độ Getafe gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202421:15
-
Almeria 5 11Getafe 43Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 2.25
0.85U 2.25
1.031
2.60X
3.252
2.75Hiệp 1+0
0.88-0
1.00O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almeria vs Getafe
-
Sân vận động: Estadio Mediterraneo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 33
-
Almeria vs Getafe: Diễn biến chính
-
26'0-0Omar Federico Alderete Fernandez
-
27'0-1Mason Greenwood (Assist:Ilaix Moriba)
-
38'Cesar Jasib Montes Castro0-1
-
41'Anthony Lozano1-1
-
46'1-1Jaime Mata
Juanmi Latasa -
46'Edgar Gonzalez Estrada
Dion Lopy1-1 -
48'1-2Mason Greenwood
-
50'Adrian Embarba1-2
-
55'Lucas Robertone1-2
-
57'1-2Jordi Martin
Oscar Rodriguez Arnaiz -
60'1-2Mason Greenwood
-
61'1-3Jaime Mata (Assist:Mason Greenwood)
-
62'Sergio Arribas Calvo
Lucas Robertone1-3 -
68'1-3Yellu Santiago
Ilaix Moriba -
70'Marcos Pena
Leonardo Carrilho Baptistao1-3 -
80'Luka Romero
Cesar Jasib Montes Castro1-3 -
80'1-3Gastron Alvarez
Jose Angel Carmona -
80'1-3Alberto Risco
Luis Milla -
86'1-3Jordi Martin
-
86'Jonathan Viera Ramos1-3
-
90'Jonathan Viera Ramos1-3
-
90'1-3Yellu Santiago
-
Almeria vs Getafe: Đội hình chính và dự bị
-
Almeria4-2-3-125Luis Maximiano24Bruno Alberto Langa21Chumi22Cesar Jasib Montes Castro18Marc Pubill6Dion Lopy5Lucas Robertone10Adrian Embarba8Jonathan Viera Ramos12Leonardo Carrilho Baptistao15Anthony Lozano14Juanmi Latasa12Mason Greenwood20Nemanja Maksimovic9Oscar Rodriguez Arnaiz24Ilaix Moriba5Luis Milla18Jose Angel Carmona2Djene Dakonam15Omar Federico Alderete Fernandez16Diego Rico Salguero13David Soria
- Đội hình dự bị
-
38Luka Romero26Marcos Pena19Sergio Arribas Calvo3Edgar Gonzalez Estrada4Iddrisu Baba23Ibrahima Kone29Marko Milovanovic17Alejandro Pozo20Alex Centelles1Diego Marino Villar13Fernando MartinezJaime Mata 7Yellu Santiago 25Gastron Alvarez 4Jordi Martin 32Alberto Risco 37Fabricio Angileri 3Daniel Fuzato 1Djordjije Medenica 40Diego López 36Yassin Tallal 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Mel PerezJose Bordalas Jimenez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Almeria vs Getafe: Số liệu thống kê
-
AlmeriaGetafe
-
Giao bóng trước
-
-
9Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
21Tổng cú sút8
-
-
11Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút1
-
-
26Sút Phạt18
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
377Số đường chuyền317
-
-
81%Chuyền chính xác73%
-
-
15Phạm lỗi31
-
-
2Việt vị1
-
-
25Đánh đầu27
-
-
16Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua10
-
-
12Rê bóng thành công15
-
-
4Thay người5
-
-
8Đánh chặn3
-
-
23Ném biên13
-
-
12Cản phá thành công15
-
-
8Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
94Pha tấn công91
-
-
40Tấn công nguy hiểm23
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation