Kết quả Almeria vs Girona, 20h00 ngày 14/01
Kết quả Almeria vs Girona
Nhận định dự đoán Almeria vs Girona, lúc 20h00 ngày 14/1/2024
Đối đầu Almeria vs Girona
Lịch phát sóng Almeria vs Girona
Phong độ Almeria gần đây
Phong độ Girona gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/01/202420:00
-
Almeria 40Girona 4 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.84-0.75
1.04O 3.25
1.04U 3.25
0.821
4.00X
3.902
1.80Hiệp 1+0.25
0.88-0.25
1.00O 1.25
0.83U 1.25
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almeria vs Girona
-
Sân vận động: Estadio Mediterraneo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 20
-
Almeria vs Girona: Diễn biến chính
-
21'Leonardo Carrilho Baptistao0-0
-
34'0-0Valery Fernandez
-
56'Sergio Akieme0-0
-
57'0-0Viktor Tsygankov
Yan Bueno Couto -
57'0-0Jhon Elmer Solis Romero
Pablo Torre -
63'Alejandro Pozo
Edgar Gonzalez Estrada0-0 -
65'0-0Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe
-
67'0-0Christian Ricardo Stuani
Artem Dovbyk -
67'0-0Savio Moreira de Oliveira
Valery Fernandez -
68'Largie Ramazani
Marc Pubill0-0 -
69'Gonzalo Julian Melero Manzanares
Adrian Embarba0-0 -
71'0-0Savio Moreira de Oliveira
-
79'Cesar Jasib Montes Castro0-0
-
80'0-0Aleix Garcia Serrano
-
84'Melo K.0-0
-
84'Melo K.
Sergio Arribas Calvo0-0 -
84'Luis Javier Suarez Charris
Cesar Jasib Montes Castro0-0 -
90'0-0Arnau Puigmal Martinez
-
Almeria vs Girona: Đội hình chính và dự bị
-
Almeria4-1-4-125Luis Maximiano15Sergio Akieme21Chumi22Cesar Jasib Montes Castro18Marc Pubill3Edgar Gonzalez Estrada10Adrian Embarba6Dion Lopy5Lucas Robertone19Sergio Arribas Calvo12Leonardo Carrilho Baptistao9Artem Dovbyk18Pablo Torre20Yan Bueno Couto23Ivan Martin14Aleix Garcia Serrano11Valery Fernandez4Arnau Puigmal Martinez15Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe17Daley Blind3Miguel Ortega Gutierrez13Paulo Gazzaniga
- Đội hình dự bị
-
7Largie Ramazani2Melo K.9Luis Javier Suarez Charris17Alejandro Pozo11Gonzalo Julian Melero Manzanares14Lazaro Vinicius Marques29Marko Milovanovic33Martin Svidersky20Alex Centelles13Fernando Martinez1Diego Marino VillarSavio Moreira de Oliveira 16Jhon Elmer Solis Romero 22Viktor Tsygankov 8Christian Ricardo Stuani 7Ibrahima Kebe 6Toni Fuidias Ribera 26Juan Carlos 1Eric Monjonell Torras 27Cristian Portugues Manzanera 24Yangel Herrera 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Mel PerezMichel Angel Sanchez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Almeria vs Girona: Số liệu thống kê
-
AlmeriaGirona
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
20Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
9Sút ra ngoài1
-
-
8Cản sút3
-
-
9Sút Phạt13
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
388Số đường chuyền468
-
-
82%Chuyền chính xác85%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
0Việt vị1
-
-
31Đánh đầu15
-
-
14Đánh đầu thành công9
-
-
1Cứu thua3
-
-
19Rê bóng thành công11
-
-
5Thay người4
-
-
6Đánh chặn6
-
-
19Ném biên19
-
-
19Cản phá thành công11
-
-
8Thử thách9
-
-
90Pha tấn công86
-
-
55Tấn công nguy hiểm44
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation