Kết quả Almeria vs Osasuna, 22h15 ngày 30/03
Kết quả Almeria vs Osasuna
Nhận định Almeria vs Osasuna, 22h15 ngày 30/3
Đối đầu Almeria vs Osasuna
Lịch phát sóng Almeria vs Osasuna
Phong độ Almeria gần đây
Phong độ Osasuna gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/03/202422:15
-
Almeria 30Osasuna 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.97O 2.25
0.92U 2.25
0.961
2.63X
3.402
2.60Hiệp 1+0
0.95-0
0.93O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almeria vs Osasuna
-
Sân vận động: Estadio Mediterraneo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
La Liga 2023-2024 » vòng 30
-
Almeria vs Osasuna: Diễn biến chính
-
2'0-1Jose Manuel Arnaiz Diaz (Assist:Jesus Areso)
-
9'0-2Ante Budimir (Assist:Jon Moncayola Tollar)
-
22'Marcos Pena
Aleksandar Radovanovic0-2 -
37'0-2Jose Manuel Arnaiz Diaz
-
44'0-2Jesus Areso
-
46'Adrian Embarba
Sergio Arribas Calvo0-2 -
46'Leonardo Carrilho Baptistao
Marko Milovanovic0-2 -
51'Leonardo Carrilho Baptistao0-2
-
51'Lucas Robertone0-2
-
56'0-2Aimar Oroz Huarte
Jose Manuel Arnaiz Diaz -
61'0-3Iker Munoz Cameros (Assist:Alejandro Catena Marugán)
-
63'Luka Romero
Jonathan Viera Ramos0-3 -
67'0-3Ruben Pena Jimenez
Ruben Garcia Santos -
77'0-3Raul Garcia de Haro
Ante Budimir -
77'Dion Lopy
Lucas Robertone0-3 -
77'0-3Johan Andres Mojica Palacio
Juan Cruz -
77'0-3Pablo Ibanez Lumbreras
Jon Moncayola Tollar -
79'Marcos Pena0-3
-
Almeria vs Osasuna: Đội hình chính và dự bị
-
Almeria4-3-325Luis Maximiano20Alex Centelles16Aleksandar Radovanovic22Cesar Jasib Montes Castro18Marc Pubill5Lucas Robertone3Edgar Gonzalez Estrada8Jonathan Viera Ramos19Sergio Arribas Calvo29Marko Milovanovic7Largie Ramazani17Ante Budimir20Jose Manuel Arnaiz Diaz14Ruben Garcia Santos7Jon Moncayola Tollar34Iker Munoz Cameros16Moises Gomez Bordonado12Jesus Areso24Alejandro Catena Marugán28Jorge Herrando3Juan Cruz1Sergio Herrera
- Đội hình dự bị
-
38Luka Romero12Leonardo Carrilho Baptistao6Dion Lopy10Adrian Embarba26Marcos Pena4Iddrisu Baba24Bruno Alberto Langa21Chumi17Alejandro Pozo13Fernando Martinez1Diego Marino VillarJohan Andres Mojica Palacio 22Ruben Pena Jimenez 15Raul Garcia de Haro 23Aimar Oroz Huarte 10Pablo Ibanez Lumbreras 19Aitor Fernandez Abarisketa 13David Garcia 5Pablo Valencia 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Mel PerezVicente Moreno Peris
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Almeria vs Osasuna: Số liệu thống kê
-
AlmeriaOsasuna
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
17Sút Phạt15
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
421Số đường chuyền415
-
-
85%Chuyền chính xác78%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị2
-
-
27Đánh đầu53
-
-
15Đánh đầu thành công25
-
-
1Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn3
-
-
21Ném biên24
-
-
13Cản phá thành công9
-
-
17Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
92Pha tấn công110
-
-
40Tấn công nguy hiểm31
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation