Kết quả Almeria vs Sevilla, 03h00 ngày 12/03
Kết quả Almeria vs Sevilla
Soi kèo phạt góc Almeria vs Sevilla, 3h ngày 12/03
Đối đầu Almeria vs Sevilla
Lịch phát sóng Almeria vs Sevilla
Phong độ Almeria gần đây
Phong độ Sevilla gần đây
-
Thứ ba, Ngày 12/03/202403:00
-
Almeria 22Sevilla 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.06-0
0.84O 2.5
0.96U 2.5
0.921
2.75X
3.402
2.38Hiệp 1+0
1.04-0
0.86O 1
1.03U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almeria vs Sevilla
-
Sân vận động: Estadio Mediterraneo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 28
-
Almeria vs Sevilla: Diễn biến chính
-
38'Adrian Embarba (Assist:Jonathan Viera Ramos)1-0
-
43'1-0Loic Bade
-
60'1-0Marcos Acuna
Jesus Navas Gonzalez -
60'1-0Jesus Fernandez Saez Suso
Djibril Sow -
65'Leonardo Carrilho Baptistao
Anthony Lozano1-0 -
66'Lucas Robertone
Luka Romero1-0 -
71'1-0Dodi Lukebakio Ngandoli
Youssef En-Nesyri -
71'1-0Nemanja Gudelj
Oliver Torres -
81'1-1Dodi Lukebakio Ngandoli (Assist:Isaac Romero Bernal)
-
84'Sergio Arribas Calvo
Jonathan Viera Ramos1-1 -
84'Dion Lopy1-1
-
86'1-2Lucas Ocampos (Assist:Isaac Romero Bernal)
-
88'Marko Milovanovic
Dion Lopy1-2 -
88'Largie Ramazani
Adrian Embarba1-2 -
90'Edgar Gonzalez Estrada1-2
-
90'Marko Milovanovic (Assist:Sergio Arribas Calvo)2-2
-
Almeria vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị
-
Almeria4-2-3-125Luis Maximiano20Alex Centelles16Aleksandar Radovanovic22Cesar Jasib Montes Castro18Marc Pubill3Edgar Gonzalez Estrada6Dion Lopy10Adrian Embarba8Jonathan Viera Ramos38Luka Romero15Anthony Lozano20Isaac Romero Bernal15Youssef En-Nesyri18Djibril Sow24Boubakary Soumare21Oliver Torres16Jesus Navas Gonzalez22Loic Bade4Sergio Ramos Garcia2Enrique Jesus Salas Valiente5Lucas Ocampos13Orjan Haskjold Nyland
- Đội hình dự bị
-
5Lucas Robertone7Largie Ramazani12Leonardo Carrilho Baptistao29Marko Milovanovic19Sergio Arribas Calvo4Iddrisu Baba21Chumi1Diego Marino Villar17Alejandro Pozo13Fernando Martinez11Gonzalo Julian Melero ManzanaresMarcos Acuna 19Dodi Lukebakio Ngandoli 11Nemanja Gudelj 6Jesus Fernandez Saez Suso 7Erik Lamela 17Alejo Veliz 10Marcos do Nascimento Teixeira 23Nianzou Kouassi 14Marko Dmitrovic 1Adria Giner Pedrosa 3Carlos Alberto Flores Asencio 31Hannibal Mejbri 46
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Mel PerezFrancisco Javier Garcia Pimienta
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Almeria vs Sevilla: Số liệu thống kê
-
AlmeriaSevilla
-
Giao bóng trước
-
-
1Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút21
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài14
-
-
2Cản sút5
-
-
11Sút Phạt7
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
409Số đường chuyền543
-
-
78%Chuyền chính xác80%
-
-
6Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị2
-
-
35Đánh đầu45
-
-
21Đánh đầu thành công20
-
-
4Cứu thua2
-
-
7Rê bóng thành công17
-
-
5Thay người4
-
-
3Đánh chặn6
-
-
27Ném biên18
-
-
7Cản phá thành công17
-
-
5Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
106Pha tấn công132
-
-
28Tấn công nguy hiểm51
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation