Kết quả Almeria vs Villarreal, 21h15 ngày 21/04
Kết quả Almeria vs Villarreal
Nhận định Almeria vs Villarreal, 21h15 ngày 21/4
Đối đầu Almeria vs Villarreal
Lịch phát sóng Almeria vs Villarreal
Phong độ Almeria gần đây
Phong độ Villarreal gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 21/04/202421:15
-
Almeria 3 11Villarreal 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.94-0.25
0.94O 2.75
0.84U 2.75
1.021
3.00X
3.702
2.20Hiệp 1+0
1.19-0
0.74O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Almeria vs Villarreal
-
Sân vận động: Estadio Mediterraneo
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 32
-
Almeria vs Villarreal: Diễn biến chính
-
25'0-1Ilias Akhomach (Assist:Alfonso Pedraza Sag)
-
30'Anthony Lozano1-1
-
50'1-1Ilias Akhomach
-
59'1-1Francis Coquelin
-
60'1-1Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Daniel Parejo Munoz,Parejo -
61'1-1Alberto Moreno
Alfonso Pedraza Sag -
62'1-1Filip Jorgensen
-
69'Marcos Pena
Dion Lopy1-1 -
69'Largie Ramazani
Anthony Lozano1-1 -
72'1-1Bertrand Traore
Gerard Moreno Balaguero -
72'1-1Jorge Cuenca
Aissa Mandi -
73'Jonathan Viera Ramos1-1
-
76'Sergio Arribas Calvo
Jonathan Viera Ramos1-1 -
79'1-1Jose Luis Morales Martin
Ilias Akhomach -
80'Largie Ramazani1-1
-
85'Luka Romero
Adrian Embarba1-1 -
87'Largie Ramazani1-1
-
88'1-1Francisco Femenia Far, Kiko
-
90'1-2Alexander Sorloth (Assist:Alberto Moreno)
-
Almeria vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị
-
Almeria4-2-3-125Luis Maximiano24Bruno Alberto Langa21Chumi22Cesar Jasib Montes Castro18Marc Pubill6Dion Lopy5Lucas Robertone10Adrian Embarba8Jonathan Viera Ramos12Leonardo Carrilho Baptistao15Anthony Lozano7Gerard Moreno Balaguero11Alexander Sorloth27Ilias Akhomach10Daniel Parejo Munoz,Parejo19Francis Coquelin16Alejandro Baena Rodriguez17Francisco Femenia Far, Kiko23Aissa Mandi2Yerson Mosquera24Alfonso Pedraza Sag13Filip Jorgensen
- Đội hình dự bị
-
38Luka Romero7Largie Ramazani26Marcos Pena19Sergio Arribas Calvo4Iddrisu Baba23Ibrahima Kone29Marko Milovanovic17Alejandro Pozo20Alex Centelles1Diego Marino Villar13Fernando Martinez27Paco SanzBertrand Traore 25Goncalo Manuel Ganchinho Guedes 9Jorge Cuenca 5Alberto Moreno 18Jose Luis Morales Martin 15Iker Alvarez de Eulate 31Etienne Capoue 6Jose Manuel Reina Paez 1Manuel Trigueros Munoz 14Ramon Terrats Espacio 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jose Mel PerezMarcelino Garcia Toral
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Almeria vs Villarreal: Số liệu thống kê
-
AlmeriaVillarreal
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng4
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
24Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
19Sút ra ngoài9
-
-
6Cản sút1
-
-
17Sút Phạt11
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
509Số đường chuyền388
-
-
88%Chuyền chính xác84%
-
-
10Phạm lỗi16
-
-
1Việt vị2
-
-
22Đánh đầu18
-
-
9Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua4
-
-
9Rê bóng thành công10
-
-
4Thay người5
-
-
13Đánh chặn7
-
-
19Ném biên11
-
-
9Cản phá thành công10
-
-
5Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
107Pha tấn công73
-
-
47Tấn công nguy hiểm32
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation