Kết quả Athletic Bilbao vs Atletico Madrid, 22h15 ngày 16/12
Kết quả Athletic Bilbao vs Atletico Madrid
Nhận định dự đoán Athletic Bilbao vs Atletico Madrid, lúc 22h15 ngày 16/12/2023
Đối đầu Athletic Bilbao vs Atletico Madrid
Lịch phát sóng Athletic Bilbao vs Atletico Madrid
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
Phong độ Atletico Madrid gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 16/12/202322:15
-
Atletico Madrid 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.90-0
1.00O 2.5
0.97U 2.5
0.911
2.40X
3.502
2.70Hiệp 1+0
0.88-0
1.02O 1
0.99U 1
0.89 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athletic Bilbao vs Atletico Madrid
-
Sân vận động: San Mames
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 17
-
Athletic Bilbao vs Atletico Madrid: Diễn biến chính
-
36'Oihan Sancet0-0
-
46'0-0Rodrigo De Paul
Nahuel Molina -
46'0-0Jose Maria Gimenez de Vargas
Caglar Soyuncu -
49'0-0Rodrigo De Paul
-
51'Gorka Guruzeta Rodriguez (Assist:Ander Herrera Aguera)1-0
-
59'1-0Angel Correa
Antoine Griezmann -
60'1-0Memphis Depay
Saul Niguez Esclapez -
64'Nico Williams (Assist:Inigo Lekue)2-0
-
67'2-0Caesar Azpilicueta
Alvaro Morata -
77'Mikel Vesga
Benat Prados Diaz2-0 -
85'Unai Gomez
Oihan Sancet2-0 -
85'Mikel Jauregizar
Inaki Williams Dannis2-0 -
90'Alejandro Berenguer Remiro
Nico Williams2-0
-
Athletic Bilbao vs Atletico Madrid: Đội hình chính và dự bị
-
Athletic Bilbao4-2-3-11Unai Simon17Yuri Berchiche4Aitor Paredes3Daniel Vivian Moreno15Inigo Lekue24Benat Prados Diaz21Ander Herrera Aguera11Nico Williams8Oihan Sancet9Inaki Williams Dannis12Gorka Guruzeta Rodriguez19Alvaro Morata7Antoine Griezmann16Nahuel Molina14Marcos Llorente Moreno6Jorge Resurreccion Merodio, Koke8Saul Niguez Esclapez12Samuel Dias Lino4Caglar Soyuncu20Axel Witsel22Mario Hermoso Canseco13Jan Oblak
- Đội hình dự bị
-
7Alejandro Berenguer Remiro30Unai Gomez6Mikel Vesga31Mikel Jauregizar23Peru Nolaskoain Esnal13Julen Agirrezabala22Raul Garcia Escudero19Imanol Garcia de Albeniz20Asier Villalibre32Hugo Rincon29Malcom AduAngel Correa 10Rodrigo De Paul 5Memphis Depay 9Caesar Azpilicueta 3Jose Maria Gimenez de Vargas 2Ivo Grbic 1Stefan Savic 15Reinildo Mandava 23Javier Galan 17Rodrigo Riquelme 25Antonio Gomis 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Txingurri ValverdeDiego Pablo Simeone
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Athletic Bilbao vs Atletico Madrid: Số liệu thống kê
-
Athletic BilbaoAtletico Madrid
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc7
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút2
-
-
13Sút Phạt6
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
386Số đường chuyền631
-
-
74%Chuyền chính xác85%
-
-
8Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị4
-
-
28Đánh đầu18
-
-
13Đánh đầu thành công10
-
-
3Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công17
-
-
4Thay người5
-
-
11Đánh chặn14
-
-
16Ném biên21
-
-
2Woodwork0
-
-
17Cản phá thành công17
-
-
3Thử thách11
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
87Pha tấn công95
-
-
47Tấn công nguy hiểm24
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation