Kết quả Athletic Bilbao vs Barcelona, 03h00 ngày 04/03
Kết quả Athletic Bilbao vs Barcelona
Nhận định Athletic Bilbao vs Barcelona, 3h ngày 04/03
Đối đầu Athletic Bilbao vs Barcelona
Lịch phát sóng Athletic Bilbao vs Barcelona
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
Phong độ Barcelona gần đây
-
Thứ hai, Ngày 04/03/202403:00
-
Athletic Bilbao 30Barcelona 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.96-0
0.94O 2.75
0.96U 2.75
0.901
2.40X
3.502
2.75Hiệp 1+0
0.91-0
0.97O 1
0.73U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athletic Bilbao vs Barcelona
-
Sân vận động: San Mames
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 27
-
Athletic Bilbao vs Barcelona: Diễn biến chính
-
26'0-0Fermin Lopez
Frenkie De Jong -
32'0-0Ronald Federico Araujo da Silva
-
45'0-0Lamine Yamal
Pedro Golzalez Lopez -
52'Daniel García Carrillo0-0
-
62'0-0Andreas Christensen
-
63'Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria
Mikel Vesga0-0 -
64'Oihan Sancet
Unai Gomez0-0 -
65'Imanol Garcia de Albeniz0-0
-
76'0-0Inigo Martinez Berridi
Pau Cubarsi -
76'Asier Villalibre
Gorka Guruzeta Rodriguez0-0 -
76'0-0Joao Felix Sequeira
Raphael Dias Belloli,Raphinha -
76'0-0Oriol Romeu Vidal
Andreas Christensen -
76'Malcom Adu
Inaki Williams Dannis0-0 -
80'Oscar de Marcos Arana Oscar
Benat Prados Diaz0-0 -
86'Alejandro Berenguer Remiro0-0
-
88'0-0Jules Kounde
-
Athletic Bilbao vs FC Barcelona: Đội hình chính và dự bị
-
Athletic Bilbao4-2-3-11Unai Simon19Imanol Garcia de Albeniz4Aitor Paredes5Yeray Alvarez Lopez24Benat Prados Diaz6Mikel Vesga14Daniel García Carrillo7Alejandro Berenguer Remiro30Unai Gomez9Inaki Williams Dannis12Gorka Guruzeta Rodriguez11Raphael Dias Belloli,Raphinha9Robert Lewandowski8Pedro Golzalez Lopez22Ilkay Gundogan15Andreas Christensen21Frenkie De Jong23Jules Kounde33Pau Cubarsi4Ronald Federico Araujo da Silva2Joao Cancelo1Marc-Andre ter Stegen
- Đội hình dự bị
-
20Asier Villalibre8Oihan Sancet18Oscar de Marcos Arana Oscar16Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria23Malcom Adu15Inigo Lekue13Julen Agirrezabala22Raul Garcia Escudero10Iker Muniain Goni27Unai Egiluz31Mikel Jauregizar32Hugo RinconJoao Felix Sequeira 14Fermin Lopez 16Lamine Yamal 27Oriol Romeu Vidal 18Inigo Martinez Berridi 5Vitor Hugo Roque Ferreira 19Ignacio Pena Sotorres 13Hector Fort 39Sergi Roberto Carnicer 20Diego Kochen 31Marc Guiu 38
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Txingurri ValverdeHans Dieter Flick
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Athletic Bilbao vs Barcelona: Số liệu thống kê
-
Athletic BilbaoBarcelona
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút3
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
354Số đường chuyền567
-
-
79%Chuyền chính xác86%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
5Việt vị0
-
-
37Đánh đầu25
-
-
16Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công23
-
-
8Đánh chặn11
-
-
15Ném biên13
-
-
16Cản phá thành công23
-
-
7Thử thách8
-
-
120Pha tấn công89
-
-
63Tấn công nguy hiểm32
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation