Kết quả Athletic Bilbao vs Girona, 03h00 ngày 20/02
Kết quả Athletic Bilbao vs Girona
Nhận định Athletic Bilbao vs Girona, 3h ngày 20/2
Đối đầu Athletic Bilbao vs Girona
Lịch phát sóng Athletic Bilbao vs Girona
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
Phong độ Girona gần đây
-
Thứ ba, Ngày 20/02/202403:00
-
Athletic Bilbao 13Girona 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.03O 2.75
1.01U 2.75
0.851
1.95X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
1.23+0.25
0.71O 1
0.86U 1
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athletic Bilbao vs Girona
-
Sân vận động: San Mames
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 25
-
Athletic Bilbao vs Girona: Diễn biến chính
-
2'Alejandro Berenguer Remiro1-0
-
25'Inigo Lekue1-0
-
31'Oscar de Marcos Arana Oscar
Inigo Lekue1-0 -
49'1-1Viktor Tsygankov (Assist:Ivan Martin)
-
56'Alejandro Berenguer Remiro (Assist:Gorka Guruzeta Rodriguez)2-1
-
60'Inaki Williams Dannis3-1
-
74'3-1Valery Fernandez
Arnau Puigmal Martinez -
74'Oihan Sancet
Unai Gomez3-1 -
74'3-1Cristian Portugues Manzanera
Ivan Martin -
74'Nico Williams
Gorka Guruzeta Rodriguez3-1 -
75'3-2Garcia Erick (Assist:Aleix Garcia Serrano)
-
86'Mikel Vesga
Benat Prados Diaz3-2 -
86'Aitor Paredes
Yeray Alvarez Lopez3-2 -
89'3-2Jhon Elmer Solis Romero
Yangel Herrera -
89'3-2Christian Ricardo Stuani
Viktor Tsygankov
-
Athletic Bilbao vs Girona: Đội hình chính và dự bị
-
Athletic Bilbao4-2-3-11Unai Simon17Yuri Berchiche5Yeray Alvarez Lopez3Daniel Vivian Moreno15Inigo Lekue24Benat Prados Diaz16Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria7Alejandro Berenguer Remiro30Unai Gomez9Inaki Williams Dannis12Gorka Guruzeta Rodriguez9Artem Dovbyk8Viktor Tsygankov23Ivan Martin16Savio Moreira de Oliveira21Yangel Herrera14Aleix Garcia Serrano4Arnau Puigmal Martinez25Garcia Erick15Juan Pedro Ramirez Lopez,Juanpe3Miguel Ortega Gutierrez13Paulo Gazzaniga
- Đội hình dự bị
-
18Oscar de Marcos Arana Oscar6Mikel Vesga8Oihan Sancet4Aitor Paredes11Nico Williams20Asier Villalibre22Raul Garcia Escudero13Julen Agirrezabala10Iker Muniain Goni19Imanol Garcia de Albeniz14Daniel García Carrillo23Malcom AduJhon Elmer Solis Romero 22Cristian Portugues Manzanera 24Valery Fernandez 11Christian Ricardo Stuani 7Ricard Artero Ruiz 36Toni Fuidias Ribera 26Pablo Torre 18Borja Garcia Freire 10Juan Carlos 1Antal Yaakobishvili 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Txingurri ValverdeMichel Angel Sanchez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Athletic Bilbao vs Girona: Số liệu thống kê
-
Athletic BilbaoGirona
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút1
-
-
18Sút Phạt18
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
293Số đường chuyền672
-
-
76%Chuyền chính xác89%
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị3
-
-
18Đánh đầu12
-
-
8Đánh đầu thành công7
-
-
4Cứu thua4
-
-
24Rê bóng thành công12
-
-
5Thay người4
-
-
3Đánh chặn6
-
-
12Ném biên22
-
-
1Woodwork0
-
-
24Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
75Pha tấn công87
-
-
47Tấn công nguy hiểm35
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation