Kết quả Athletic Bilbao vs Granada CF, 02h00 ngày 20/04
Kết quả Athletic Bilbao vs Granada CF
Soi kèo phạt góc Athletic Bilbao vs Granada, 2h ngày 20/04
Đối đầu Athletic Bilbao vs Granada CF
Lịch phát sóng Athletic Bilbao vs Granada CF
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
Phong độ Granada CF gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/04/202402:00
-
Athletic Bilbao 41Granada CF 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.87+1.5
1.03O 2.75
0.81U 2.75
0.931
1.29X
5.502
11.00Hiệp 1-0.5
0.81+0.5
1.09O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athletic Bilbao vs Granada CF
-
Sân vận động: San Mames
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 32
-
Athletic Bilbao vs Granada CF: Diễn biến chính
-
4'Aitor Paredes0-0
-
6'0-1Inaki Williams Dannis(OW)
-
24'Gorka Guruzeta Rodriguez1-1
-
27'Oscar de Marcos Arana Oscar1-1
-
38'Oihan Sancet1-1
-
46'Yeray Alvarez Lopez
Aitor Paredes1-1 -
46'1-1Ricard Sanchez Sendra
Gonzalo Villar -
47'1-1Antonio Puertas
-
63'Alejandro Berenguer Remiro
Oihan Sancet1-1 -
63'Ander Herrera Aguera
Unai Gomez1-1 -
65'1-1Myrto Uzuni
Antonio Puertas -
66'1-1Bruno Mendez Cittadini
-
70'Inigo Lekue
Yuri Berchiche1-1 -
80'1-1Douglas Matias Arezo Martinez
Lucas Boye -
81'1-1Faitout Maouassa
Kamil Jozwiak -
83'Raul Garcia Escudero
Gorka Guruzeta Rodriguez1-1 -
90'Ander Herrera Aguera1-1
-
90'1-1Theo Corbeanu
Carlos Neva
-
Athletic Bilbao vs Granada CF: Đội hình chính và dự bị
-
Athletic Bilbao4-2-3-11Unai Simon17Yuri Berchiche4Aitor Paredes3Daniel Vivian Moreno18Oscar de Marcos Arana Oscar30Unai Gomez16Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria11Nico Williams8Oihan Sancet9Inaki Williams Dannis12Gorka Guruzeta Rodriguez24Gonzalo Villar7Lucas Boye10Antonio Puertas20Sergio Ruiz Alonso23Gerard Gumbau18Kamil Jozwiak2Bruno Mendez Cittadini4Miguel Miguel Rubio14Ignasi Miquel15Carlos Neva25Augusto Batalla
- Đội hình dự bị
-
5Yeray Alvarez Lopez15Inigo Lekue22Raul Garcia Escudero21Ander Herrera Aguera7Alejandro Berenguer Remiro6Mikel Vesga20Asier Villalibre24Benat Prados Diaz13Julen Agirrezabala10Iker Muniain Goni14Daniel García Carrillo23Malcom AduMyrto Uzuni 11Faitout Maouassa 3Ricard Sanchez Sendra 12Douglas Matias Arezo Martinez 8Theo Corbeanu 17Martin Hongla 6Kamil Piatkowski 22Raul Fernandez Mateos 1Jose Maria Callejon Bueno 9Marc Martinez Aranda 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Txingurri ValverdeJose Sandoval
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Athletic Bilbao vs Granada CF: Số liệu thống kê
-
Athletic BilbaoGranada CF
-
Giao bóng trước
-
-
11Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
6Cản sút2
-
-
11Sút Phạt11
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
599Số đường chuyền293
-
-
84%Chuyền chính xác71%
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
33Đánh đầu37
-
-
20Đánh đầu thành công15
-
-
0Cứu thua5
-
-
13Rê bóng thành công26
-
-
12Đánh chặn4
-
-
32Ném biên14
-
-
13Cản phá thành công26
-
-
5Thử thách17
-
-
142Pha tấn công80
-
-
86Tấn công nguy hiểm27
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation