Kết quả Athletic Bilbao vs Mallorca, 03h00 ngày 03/02
Kết quả Athletic Bilbao vs Mallorca
Nhận định Athletic Bilbao vs Mallorca, 3h00 ngày 3/2
Đối đầu Athletic Bilbao vs Mallorca
Lịch phát sóng Athletic Bilbao vs Mallorca
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
Phong độ Mallorca gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 03/02/202403:00
-
Mallorca 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.95+1
0.95O 2.25
0.98U 2.25
0.901
1.50X
3.902
7.50Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.17O 1
1.17U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athletic Bilbao vs Mallorca
-
Sân vận động: San Mames
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 23
-
Athletic Bilbao vs Mallorca: Diễn biến chính
-
3'Yuri Berchiche (Assist:Nico Williams)1-0
-
16'Yuri Berchiche (Assist:Gorka Guruzeta Rodriguez)2-0
-
34'Nico Williams Penalty cancelled2-0
-
46'2-0Vedat Muriqi
Jose Manuel Arias Copete -
57'2-0Ignacio Vidal Miralles
Giovanni Gonzalez -
57'2-0Sergi Darder
Antonio Sanchez Navarro -
62'Gorka Guruzeta Rodriguez (Assist:Oihan Sancet)3-0
-
64'Gorka Guruzeta Rodriguez Goal awarded3-0
-
68'Ander Herrera Aguera
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria3-0 -
68'Iker Muniain Goni
Nico Williams3-0 -
75'3-0Cyle Larin
-
76'3-0Javi Llabres
Daniel Jose Rodriguez Vazquez -
76'3-0Abdon Prats Bastidas
Cyle Larin -
79'Mikel Jauregizar
Oihan Sancet3-0 -
79'Raul Garcia Escudero
Gorka Guruzeta Rodriguez3-0 -
82'Malcom Adu
Inaki Williams Dannis3-0 -
89'Iker Muniain Goni (Assist:Oscar de Marcos Arana Oscar)4-0
-
Athletic Bilbao vs Mallorca: Đội hình chính và dự bị
-
Athletic Bilbao4-2-3-11Unai Simon17Yuri Berchiche4Aitor Paredes5Yeray Alvarez Lopez18Oscar de Marcos Arana Oscar24Benat Prados Diaz16Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria11Nico Williams8Oihan Sancet9Inaki Williams Dannis12Gorka Guruzeta Rodriguez17Cyle Larin18Antonio Sanchez Navarro5Omar Mascarell Gonzalez8Manuel Morlanes14Daniel Jose Rodriguez Vazquez20Giovanni Gonzalez24Martin Valjent21Antonio Jose Raillo Arenas6Jose Manuel Arias Copete11Jaume Vicent Costa Jorda1Predrag Rajkovic
- Đội hình dự bị
-
31Mikel Jauregizar22Raul Garcia Escudero21Ander Herrera Aguera10Iker Muniain Goni23Malcom Adu30Unai Gomez14Daniel García Carrillo6Mikel Vesga20Asier Villalibre3Daniel Vivian Moreno13Julen Agirrezabala19Imanol Garcia de AlbenizIgnacio Vidal Miralles 22Javi Llabres 19Sergi Darder 10Abdon Prats Bastidas 9Vedat Muriqi 7Siebe Van der Heyden 4Mattija Nastasic 2Dominik Greif 13Antonio Latorre Grueso 3Ivan Cuellar Sacristan 25Samuel Almeida Costa 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Txingurri ValverdeJagoba Arrasate
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Athletic Bilbao vs Mallorca: Số liệu thống kê
-
Athletic BilbaoMallorca
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút0
-
-
21Sút Phạt18
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
539Số đường chuyền326
-
-
84%Chuyền chính xác72%
-
-
17Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị5
-
-
42Đánh đầu32
-
-
23Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công22
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn8
-
-
22Ném biên11
-
-
12Cản phá thành công22
-
-
4Thử thách16
-
-
4Kiến tạo thành bàn0
-
-
159Pha tấn công74
-
-
52Tấn công nguy hiểm17
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation