Kết quả Athletic Bilbao vs Osasuna, 02h00 ngày 12/05
Kết quả Athletic Bilbao vs Osasuna
Nhận định Athletic Bilbao vs Osasuna, 2h ngày 12/5
Đối đầu Athletic Bilbao vs Osasuna
Lịch phát sóng Athletic Bilbao vs Osasuna
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
Phong độ Osasuna gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202402:00
-
Athletic Bilbao 22Osasuna 42Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.00+1.25
0.90O 2.5
1.06U 2.5
0.821
1.36X
4.332
8.00Hiệp 1-0.5
0.98+0.5
0.90O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athletic Bilbao vs Osasuna
-
Sân vận động: San Mames
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 35
-
Athletic Bilbao vs Osasuna: Diễn biến chính
-
22'Yuri Berchiche0-0
-
34'0-0Jorge Herrando
-
38'Iker Muniain Goni Goal Disallowed0-0
-
40'0-1Raul Garcia de Haro (Assist:Johan Andres Mojica Palacio)
-
45'Ander Herrera Aguera0-1
-
46'Asier Villalibre
Alejandro Berenguer Remiro0-1 -
47'0-2Ruben Garcia Santos (Assist:Jesus Areso)
-
55'0-2Pablo Ibanez Lumbreras
-
58'Inaki Williams Dannis (Assist:Ander Herrera Aguera)1-2
-
63'Unai Gomez
Ander Herrera Aguera1-2 -
63'Benat Prados Diaz
Mikel Vesga1-2 -
63'Raul Garcia Escudero
Iker Muniain Goni1-2 -
68'1-2Aimar Oroz Huarte
Ruben Pena Jimenez -
73'1-2Alejandro Catena Marugán
-
76'1-2Jose Manuel Arnaiz Diaz
Raul Garcia de Haro -
76'1-2Juan Cruz
Pablo Ibanez Lumbreras -
76'1-2Jorge Moreno
Jesus Areso -
77'Malcom Adu
Nico Williams1-2 -
90'Asier Villalibre2-2
-
90'2-2Ruben Garcia Santos
-
Athletic Bilbao vs Osasuna: Đội hình chính và dự bị
-
Athletic Bilbao4-2-3-11Unai Simon17Yuri Berchiche15Inigo Lekue3Daniel Vivian Moreno18Oscar de Marcos Arana Oscar21Ander Herrera Aguera6Mikel Vesga7Alejandro Berenguer Remiro10Iker Muniain Goni11Nico Williams9Inaki Williams Dannis23Raul Garcia de Haro14Ruben Garcia Santos6Lucas Torro Marset19Pablo Ibanez Lumbreras15Ruben Pena Jimenez34Iker Munoz Cameros12Jesus Areso24Alejandro Catena Marugán28Jorge Herrando22Johan Andres Mojica Palacio1Sergio Herrera
- Đội hình dự bị
-
30Unai Gomez20Asier Villalibre24Benat Prados Diaz22Raul Garcia Escudero23Malcom Adu13Julen Agirrezabala19Imanol Garcia de Albeniz14Daniel García Carrillo27Unai Egiluz31Mikel Jauregizar32Hugo RinconJose Manuel Arnaiz Diaz 20Aimar Oroz Huarte 10Jorge Moreno 45Juan Cruz 3Dimitrios Stamatakis 32Max Svensson Rio 43Aitor Fernandez Abarisketa 13Asier Osambela 41Xabi Huarte 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Txingurri ValverdeVicente Moreno Peris
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Athletic Bilbao vs Osasuna: Số liệu thống kê
-
Athletic BilbaoOsasuna
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
15Tổng cú sút13
-
-
6Sút trúng cầu môn3
-
-
3Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút5
-
-
15Sút Phạt12
-
-
67%Kiểm soát bóng33%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
607Số đường chuyền298
-
-
86%Chuyền chính xác74%
-
-
9Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị2
-
-
27Đánh đầu31
-
-
14Đánh đầu thành công15
-
-
1Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người4
-
-
8Đánh chặn8
-
-
19Ném biên11
-
-
16Cản phá thành công20
-
-
2Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
135Pha tấn công82
-
-
90Tấn công nguy hiểm34
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation