Kết quả Athletic Bilbao vs Sevilla, 00h00 ngày 20/05
Kết quả Athletic Bilbao vs Sevilla
Nhận định Bilbao vs Sevilla, 00h00 ngày 20/5
Đối đầu Athletic Bilbao vs Sevilla
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
Phong độ Sevilla gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/05/202400:00
-
Athletic Bilbao 12Sevilla 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.03+0.75
0.85O 2.5
0.91U 2.5
0.951
1.67X
3.902
4.80Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.91O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athletic Bilbao vs Sevilla
-
Sân vận động: San Mames
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 37
-
Athletic Bilbao vs Sevilla: Diễn biến chính
-
17'Raul Garcia Escudero (Assist:Oscar de Marcos Arana Oscar)1-0
-
19'Iker Muniain Goni (Assist:Nico Williams)2-0
-
37'Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria2-0
-
45'2-0Juanlu Sanchez
Jesus Navas Gonzalez -
45'2-0Enrique Jesus Salas Valiente
-
46'2-0Adria Giner Pedrosa
Marcos Acuna -
63'Mikel Jauregizar
Iker Muniain Goni2-0 -
75'Ander Herrera Aguera
Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria2-0 -
75'Alejandro Berenguer Remiro
Nico Williams2-0 -
82'Asier Villalibre
Raul Garcia Escudero2-0 -
82'Aingeru Olabarrieta
Inaki Williams Dannis2-0 -
85'2-0Mariano Diaz Mejia
Dodi Lukebakio Ngandoli -
85'2-0Hannibal Mejbri
Manuel Bueno Sebastian -
90'2-0Alejo Veliz
Youssef En-Nesyri
-
Athletic Bilbao vs Sevilla: Đội hình chính và dự bị
-
Athletic Bilbao4-2-3-113Julen Agirrezabala17Yuri Berchiche5Yeray Alvarez Lopez3Daniel Vivian Moreno18Oscar de Marcos Arana Oscar16Inigo Ruiz de Galarreta Etxeberria24Benat Prados Diaz11Nico Williams10Iker Muniain Goni9Inaki Williams Dannis22Raul Garcia Escudero15Youssef En-Nesyri5Lucas Ocampos11Dodi Lukebakio Ngandoli16Jesus Navas Gonzalez42Lucien Agoume28Manuel Bueno Sebastian19Marcos Acuna22Loic Bade4Sergio Ramos Garcia2Enrique Jesus Salas Valiente13Orjan Haskjold Nyland
- Đội hình dự bị
-
20Asier Villalibre31Mikel Jauregizar21Ander Herrera Aguera7Alejandro Berenguer Remiro33Aingeru Olabarrieta6Mikel Vesga15Inigo Lekue4Aitor Paredes19Imanol Garcia de Albeniz26Álex Padilla30Unai Gomez14Daniel García CarrilloAlejo Veliz 10Mariano Diaz Mejia 12Adria Giner Pedrosa 3Juanlu Sanchez 26Hannibal Mejbri 46Marcos do Nascimento Teixeira 23Nianzou Kouassi 14Marko Dmitrovic 1Joan Joan Moreno 8Carlos Alberto Flores Asencio 31
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Txingurri ValverdeFrancisco Javier Garcia Pimienta
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Athletic Bilbao vs Sevilla: Số liệu thống kê
-
Athletic BilbaoSevilla
-
Giao bóng trước
-
-
8Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài5
-
-
4Cản sút0
-
-
4Sút Phạt16
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
488Số đường chuyền420
-
-
85%Chuyền chính xác81%
-
-
12Phạm lỗi5
-
-
3Việt vị0
-
-
23Đánh đầu15
-
-
12Đánh đầu thành công7
-
-
4Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn9
-
-
19Ném biên20
-
-
12Cản phá thành công21
-
-
5Thử thách9
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
115Pha tấn công83
-
-
63Tấn công nguy hiểm37
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation