Kết quả Athletic Bilbao vs Villarreal, 23h30 ngày 14/04
Kết quả Athletic Bilbao vs Villarreal
Nhận định Athletic Bilbao vs Villarreal, 23h30 ngày 14/4
Đối đầu Athletic Bilbao vs Villarreal
Lịch phát sóng Athletic Bilbao vs Villarreal
Phong độ Athletic Bilbao gần đây
Phong độ Villarreal gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 14/04/202423:30
-
Athletic Bilbao 31Villarreal 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
1.07O 2.75
0.83U 2.75
1.051
1.60X
4.202
5.00Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
1.06O 1.25
1.11U 1.25
0.78 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Athletic Bilbao vs Villarreal
-
Sân vận động: San Mames
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 31
-
Athletic Bilbao vs Villarreal: Diễn biến chính
-
10'0-0Alejandro Baena Rodriguez Penalty awarded
-
11'Benat Prados Diaz0-0
-
11'0-0Gerard Moreno Balaguero
-
31'Inaki Williams Dannis0-0
-
35'0-0Raul Albiol Tortajada
-
35'0-0Santi Comesana
-
46'0-0Santi Comesana
-
55'0-0Alfonso Pedraza Sag
Gerard Moreno Balaguero -
55'Ander Herrera Aguera
Mikel Vesga0-0 -
66'Oihan Sancet (Assist:Gorka Guruzeta Rodriguez)1-0
-
68'1-0Goncalo Manuel Ganchinho Guedes
Alberto Moreno -
69'1-0Ilias Akhomach
Bertrand Traore -
70'Daniel García Carrillo
Benat Prados Diaz1-0 -
70'Alejandro Berenguer Remiro
Nico Williams1-0 -
77'Iker Muniain Goni
Oihan Sancet1-0 -
77'Asier Villalibre
Gorka Guruzeta Rodriguez1-0 -
90'1-1Daniel Parejo Munoz,Parejo
-
90'Yuri Berchiche1-1
-
90'1-1Alejandro Baena Rodriguez Penalty awarded
-
Athletic Bilbao vs Villarreal: Đội hình chính và dự bị
-
Athletic Bilbao4-2-3-11Unai Simon17Yuri Berchiche4Aitor Paredes3Daniel Vivian Moreno18Oscar de Marcos Arana Oscar24Benat Prados Diaz6Mikel Vesga11Nico Williams8Oihan Sancet9Inaki Williams Dannis12Gorka Guruzeta Rodriguez7Gerard Moreno Balaguero11Alexander Sorloth25Bertrand Traore4Santi Comesana10Daniel Parejo Munoz,Parejo16Alejandro Baena Rodriguez17Francisco Femenia Far, Kiko3Raul Albiol Tortajada2Yerson Mosquera18Alberto Moreno13Filip Jorgensen
- Đội hình dự bị
-
20Asier Villalibre21Ander Herrera Aguera10Iker Muniain Goni14Daniel García Carrillo7Alejandro Berenguer Remiro15Inigo Lekue13Julen Agirrezabala19Imanol Garcia de Albeniz22Raul Garcia Escudero30Unai Gomez27Unai Egiluz23Malcom AduGoncalo Manuel Ganchinho Guedes 9Alfonso Pedraza Sag 24Ilias Akhomach 27Aissa Mandi 23Etienne Capoue 6Jose Luis Morales Martin 15Manuel Trigueros Munoz 14Jorge Cuenca 5Ramon Terrats Espacio 20Jose Manuel Reina Paez 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Txingurri ValverdeMarcelino Garcia Toral
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Athletic Bilbao vs Villarreal: Số liệu thống kê
-
Athletic BilbaoVillarreal
-
Giao bóng trước
-
-
3Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút10
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút4
-
-
15Sút Phạt12
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
489Số đường chuyền459
-
-
85%Chuyền chính xác80%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị2
-
-
11Đánh đầu13
-
-
4Đánh đầu thành công8
-
-
1Cứu thua5
-
-
11Rê bóng thành công15
-
-
5Thay người3
-
-
6Đánh chặn9
-
-
19Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
11Cản phá thành công15
-
-
13Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
84Pha tấn công70
-
-
65Tấn công nguy hiểm26
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation