Kết quả Atletico Madrid vs Betis, 22h15 ngày 03/03
Kết quả Atletico Madrid vs Betis
Nhận định Atletico Madrid vs Real Betis, 22h15 ngày 3/3
Đối đầu Atletico Madrid vs Betis
Lịch phát sóng Atletico Madrid vs Betis
Phong độ Atletico Madrid gần đây
Phong độ Betis gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/03/202422:15
-
Atletico Madrid 12Betis 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.86O 2.75
0.95U 2.75
0.911
1.57X
4.002
5.50Hiệp 1-0.5
1.14+0.5
0.75O 1
0.73U 1
1.17 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Madrid vs Betis
-
Sân vận động: Civitas Metropolitano
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 27
-
Atletico Madrid vs Betis: Diễn biến chính
-
8'Rui Silva(OW)1-0
-
18'Rodrigo De Paul1-0
-
27'Alvaro Morata penaltyNotAwarded.false1-0
-
28'Alvaro Morata1-0
-
44'Alvaro Morata2-0
-
46'2-0Guido Rodriguez
Marc Roca -
46'2-0William Carvalho
Rodri Sanchez -
62'2-1William Carvalho (Assist:Joao Lucas De Souza Cardoso)
-
62'Nahuel Molina
Rodrigo De Paul2-1 -
62'Saul Niguez Esclapez
Jorge Resurreccion Merodio, Koke2-1 -
67'2-1German Alejo Pezzella
-
72'2-1Ayoze Perez
Luis Ezequiel Avila -
72'2-1Juan Miranda
Hector Bellerin -
81'Rodrigo Riquelme
Samuel Dias Lino2-1 -
81'Reinildo Mandava
Memphis Depay2-1 -
85'2-1Guido Rodriguez
-
86'Stefan Savic
Alvaro Morata2-1 -
90'2-1Abdessamad Ezzalzouli
Joao Lucas De Souza Cardoso
-
Atletico Madrid vs Real Betis: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Madrid3-5-213Jan Oblak22Mario Hermoso Canseco4Gabriel Armando de Abreu20Axel Witsel12Samuel Dias Lino24Pablo Barrios6Jorge Resurreccion Merodio, Koke5Rodrigo De Paul14Marcos Llorente Moreno9Memphis Depay19Alvaro Morata12Willian Jose18Pablo Fornals17Rodri Sanchez9Luis Ezequiel Avila4Joao Lucas De Souza Cardoso21Marc Roca2Hector Bellerin6German Alejo Pezzella28Chadi Riad23Youssouf Sabaly13Rui Silva
- Đội hình dự bị
-
16Nahuel Molina15Stefan Savic23Reinildo Mandava8Saul Niguez Esclapez17Rodrigo Riquelme10Angel Correa18Arthur Vermeeren1Horatiu Moldovan31Antonio GomisGuido Rodriguez 5Abdessamad Ezzalzouli 7William Carvalho 14Ayoze Perez 10Juan Miranda 3Claudio Andres Bravo Munoz 1Sokratis Papastathopoulos 19Xavier Pleguezuelo 33Assane Diao 38Francisco Barbosa Vieites 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Pablo SimeoneManuel Luis Pellegrini
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Atletico Madrid vs Betis: Số liệu thống kê
-
Atletico MadridBetis
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút12
-
-
12Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút2
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
453Số đường chuyền600
-
-
79%Chuyền chính xác83%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị0
-
-
28Đánh đầu24
-
-
16Đánh đầu thành công10
-
-
5Cứu thua11
-
-
17Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn9
-
-
10Ném biên27
-
-
17Cản phá thành công12
-
-
9Thử thách13
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
97Pha tấn công150
-
-
37Tấn công nguy hiểm48
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation