Kết quả Atletico Madrid vs Celta Vigo, 21h15 ngày 12/05
Kết quả Atletico Madrid vs Celta Vigo
Nhận định Atletico Madrid vs Celta Vigo, 20h15 ngày 12/5
Đối đầu Atletico Madrid vs Celta Vigo
Lịch phát sóng Atletico Madrid vs Celta Vigo
Phong độ Atletico Madrid gần đây
Phong độ Celta Vigo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202421:15
-
Atletico Madrid 11Celta Vigo 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.91+1.25
0.99O 3
0.96U 3
0.921
1.41X
4.952
7.20Hiệp 1-0.5
1.00+0.5
0.85O 1.25
1.03U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Madrid vs Celta Vigo
-
Sân vận động: Civitas Metropolitano
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
La Liga 2023-2024 » vòng 35
-
Atletico Madrid vs Celta Vigo: Diễn biến chính
-
36'0-0Carl Starfelt
-
46'Alvaro Morata
Samuel Dias Lino0-0 -
56'Rodrigo De Paul
Stefan Savic0-0 -
62'Pablo Barrios
Angel Correa0-0 -
68'0-0Tadeo Allende
Jorgen Strand Larsen -
72'Axel Witsel0-0
-
75'Reinildo Mandava
Rodrigo Riquelme0-0 -
75'Memphis Depay
Antoine Griezmann0-0 -
84'Rodrigo De Paul1-0
-
88'1-0Anastasios Douvikas
Damian Rodriguez Sousa -
88'1-0Luca De La Torre
Jonathan Bamba -
89'1-0Javier Manquillo Gaitan
Unai Nunez Gestoso -
90'1-0Miguel Rodriguez Vidal
Carl Starfelt
-
Atletico Madrid vs Celta Vigo: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Madrid3-4-2-113Jan Oblak22Mario Hermoso Canseco20Axel Witsel15Stefan Savic17Rodrigo Riquelme6Jorge Resurreccion Merodio, Koke14Marcos Llorente Moreno3Caesar Azpilicueta12Samuel Dias Lino10Angel Correa7Antoine Griezmann10Iago Aspas Juncal18Jorgen Strand Larsen17Jonathan Bamba3Óscar Mingueza34Damian Rodriguez Sousa8Francisco Beltran33Hugo Alvarez Antunez16Jailson Marques Siqueira,Jaja2Carl Starfelt4Unai Nunez Gestoso25Vicente Guaita Panadero
- Đội hình dự bị
-
5Rodrigo De Paul23Reinildo Mandava9Memphis Depay19Alvaro Morata24Pablo Barrios18Arthur Vermeeren4Gabriel Armando de Abreu1Horatiu Moldovan8Saul Niguez Esclapez2Jose Maria Gimenez de Vargas31Antonio GomisTadeo Allende 9Anastasios Douvikas 12Javier Manquillo Gaitan 22Miguel Rodriguez Vidal 24Luca De La Torre 14Franco Cervi 11Renato Fabrizio Tapia Cortijo 5Manuel Sanchez De La Pena 23Kevin Vazquez Comesana 20Ivan Villar 13Carlos Dominguez 28Hugo Sotelo 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Pablo SimeoneClaudio Giraldez
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Atletico Madrid vs Celta Vigo: Số liệu thống kê
-
Atletico MadridCelta Vigo
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
21Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
7Cản sút1
-
-
8Sút Phạt12
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
637Số đường chuyền502
-
-
88%Chuyền chính xác84%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị0
-
-
11Đánh đầu3
-
-
5Đánh đầu thành công2
-
-
2Cứu thua7
-
-
19Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người5
-
-
3Đánh chặn9
-
-
18Ném biên13
-
-
19Cản phá thành công9
-
-
4Thử thách11
-
-
118Pha tấn công89
-
-
56Tấn công nguy hiểm52
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation