Kết quả Atletico Madrid vs Osasuna, 00h00 ngày 20/05
Kết quả Atletico Madrid vs Osasuna
Nhận định Atletico Madrid vs Osasuna, 00h00 ngày 20/5
Đối đầu Atletico Madrid vs Osasuna
Lịch phát sóng Atletico Madrid vs Osasuna
Phong độ Atletico Madrid gần đây
Phong độ Osasuna gần đây
-
Thứ hai, Ngày 20/05/202400:00
-
Atletico Madrid 21Osasuna 24Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.95+1.25
0.93O 2.75
0.96U 2.75
0.901
1.35X
1.022
7.50Hiệp 1-0.5
0.89+0.5
0.99O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Atletico Madrid vs Osasuna
-
Sân vận động: Civitas Metropolitano
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
La Liga 2023-2024 » vòng 37
-
Atletico Madrid vs Osasuna: Diễn biến chính
-
26'0-1Raul Garcia de Haro (Assist:Alejandro Catena Marugán)
-
31'0-1Aimar Oroz Huarte
Ruben Garcia Santos -
35'Gabriel Armando de Abreu0-1
-
46'Alvaro Morata
Gabriel Armando de Abreu0-1 -
52'0-2Aimar Oroz Huarte
-
55'Rodrigo Riquelme
Angel Correa0-2 -
55'Alvaro Morata (Assist:Samuel Dias Lino)1-2
-
56'Rodrigo De Paul1-2
-
59'1-2Alejandro Catena Marugán
-
60'Memphis Depay
Samuel Dias Lino1-2 -
60'Reinildo Mandava
Caesar Azpilicueta1-2 -
64'1-3Raul Garcia de Haro (Assist:Jesus Areso)
-
71'Arthur Vermeeren
Jorge Resurreccion Merodio, Koke1-3 -
72'1-3Jon Moncayola Tollar
Ruben Pena Jimenez -
84'1-3Ante Budimir
Raul Garcia de Haro -
88'1-4Lucas Torro Marset (Assist:Pablo Ibanez Lumbreras)
-
90'1-4Iker Munoz Cameros
-
Atletico Madrid vs Osasuna: Đội hình chính và dự bị
-
Atletico Madrid5-4-113Jan Oblak12Samuel Dias Lino22Mario Hermoso Canseco4Gabriel Armando de Abreu15Stefan Savic3Caesar Azpilicueta7Antoine Griezmann6Jorge Resurreccion Merodio, Koke5Rodrigo De Paul14Marcos Llorente Moreno10Angel Correa23Raul Garcia de Haro14Ruben Garcia Santos19Pablo Ibanez Lumbreras6Lucas Torro Marset15Ruben Pena Jimenez34Iker Munoz Cameros12Jesus Areso24Alejandro Catena Marugán28Jorge Herrando22Johan Andres Mojica Palacio1Sergio Herrera
- Đội hình dự bị
-
18Arthur Vermeeren23Reinildo Mandava9Memphis Depay19Alvaro Morata17Rodrigo Riquelme11Thomas Lemar1Horatiu Moldovan8Saul Niguez Esclapez28Marco Moreno31Antonio GomisAnte Budimir 17Jon Moncayola Tollar 7Aimar Oroz Huarte 10Dimitrios Stamatakis 32Aitor Fernandez Abarisketa 13Juan Cruz 3Moises Gomez Bordonado 16Unai Garcia Lugea 4Jose Manuel Arnaiz Diaz 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Diego Pablo SimeoneVicente Moreno Peris
- BXH La Liga
- BXH bóng đá Tây Ban Nha mới nhất
-
Atletico Madrid vs Osasuna: Số liệu thống kê
-
Atletico MadridOsasuna
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
2Cản sút4
-
-
12Sút Phạt15
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
485Số đường chuyền370
-
-
85%Chuyền chính xác79%
-
-
12Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị3
-
-
17Đánh đầu51
-
-
11Đánh đầu thành công23
-
-
2Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công6
-
-
5Thay người3
-
-
2Đánh chặn8
-
-
12Ném biên16
-
-
1Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công6
-
-
1Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
77Pha tấn công85
-
-
55Tấn công nguy hiểm37
-
BXH La Liga 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 38 | 29 | 8 | 1 | 87 | 26 | 61 | 95 | T T T T H H |
2 | FC Barcelona | 38 | 26 | 7 | 5 | 79 | 44 | 35 | 85 | T B T T T T |
3 | Girona | 38 | 25 | 6 | 7 | 85 | 46 | 39 | 81 | T T H B T T |
4 | Atletico Madrid | 38 | 24 | 4 | 10 | 70 | 43 | 27 | 76 | T T T T B T |
5 | Athletic Bilbao | 38 | 19 | 11 | 8 | 61 | 37 | 24 | 68 | B T H B T T |
6 | Real Sociedad | 38 | 16 | 12 | 10 | 51 | 39 | 12 | 60 | B T B T T B |
7 | Real Betis | 38 | 14 | 15 | 9 | 48 | 45 | 3 | 57 | H T T H B H |
8 | Villarreal | 38 | 14 | 11 | 13 | 65 | 65 | 0 | 53 | T B T T H H |
9 | Valencia | 38 | 13 | 10 | 15 | 40 | 45 | -5 | 49 | B B H B B H |
10 | Alaves | 38 | 12 | 10 | 16 | 36 | 46 | -10 | 46 | T T H B T H |
11 | Osasuna | 38 | 12 | 9 | 17 | 45 | 56 | -11 | 45 | B B H H T H |
12 | Getafe | 38 | 10 | 13 | 15 | 42 | 54 | -12 | 43 | T B B B B B |
13 | Celta Vigo | 38 | 10 | 11 | 17 | 46 | 57 | -11 | 41 | B T B T T H |
14 | Sevilla | 38 | 10 | 11 | 17 | 48 | 54 | -6 | 41 | H T B B B B |
15 | Mallorca | 38 | 8 | 16 | 14 | 33 | 44 | -11 | 40 | H B T H H T |
16 | Las Palmas | 38 | 10 | 10 | 18 | 33 | 47 | -14 | 40 | B B B H H H |
17 | Rayo Vallecano | 38 | 8 | 14 | 16 | 29 | 48 | -19 | 38 | B B H T B B |
18 | Cadiz | 38 | 6 | 15 | 17 | 26 | 55 | -29 | 33 | H B T T H B |
19 | Almeria | 38 | 3 | 12 | 23 | 43 | 75 | -32 | 21 | B T B B H T |
20 | Granada CF | 38 | 4 | 9 | 25 | 38 | 79 | -41 | 21 | T B B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation